Chế Độ Bản Vị Vàng Là Gì? Cách Nó Hoạt Động
Bản vị vàng là một chế độ do Chính phủ các nước dùng để làm cơ sở để cung ứng các loại tiền tệ. Trong lịch sử phát triển, giai đoạn bản vị vàng là một thời kỳ cuộc chiến tiền tệ lần thứ nhất diễn ra. Ngoài ra, sự sụp đổ của chế độ bản vị vàng là tiền đề tạo nên mối quan hệ giữa giá vàng và USD ngày nay. Vậy thì bản vị vàng là gì? Bản vị vàng có ảnh hưởng gì đối với giá vàng ở thời điểm hiện nay? Tất cả sẽ được bật mí ngay trong bài viết dưới đây của GiaVang.
Nội dung
1. Bản vị vàng là gì?
Bản vị vàng là một hệ thống tiền tệ cố định, trong đó tiền do chính phủ ban hành có thể được tính hoặc quy đổi thành một lượng vàng nhất định. Nó còn được biết đến như một hệ thống tiền tệ tự do cạnh tranh, trong đó vàng hoặc ngân hàng nhận vàng đóng vai trò là phương tiện trao đổi chính hoặc theo một tiêu chuẩn của thương mại quốc tế, trong đó một vài hoặc toàn bộ các quốc gia ấn định tỷ giá hối đoái của họ dựa trên bình giá vàng giữa các loại tiền tệ.
2. Cách bản vị vàng hoạt động
- Bản vị vàng là một hệ thống trong đó, tiền tệ hoặc tiền giấy của một quốc gia có giá trị liên quan trực tiếp đến vàng. Trong chế độ bản vị vàng, các quốc gia đều chấp thuận việc quy đổi tiền giấy thành một lượng vàng cố định.
- Một quốc gia sử dụng bản vị vàng sẽ đặt ra một mức giá cố định cho vàng và chấp nhận mua và bán vàng ở mức giá đó. Mức giá cố định này sẽ được sử dụng để xác định giá trị của tiền tệ. Ví dụ, nếu Mỹ đặt giá vàng ở mức 500 USD một ounce, thì một USD sẽ có giá trị 0,05 ounce vàng.
- Theo thời gian, bản vị vàng đã tạo ra một định nghĩa ngớ ngẩn dùng để mô tả bất kỳ hệ thống tiền tệ nào dựa trên hàng hóa nào không dựa trên tiền fiat không được bảo đảm hoặc tiền chỉ có giá trị do chính phủ buộc mọi người sử dụng nó. Ngoài ra, còn có những khác biệt lớn.
- Một số tiêu chuẩn vàng chỉ dựa trên sự lưu thông thực tế của đồng tiền vàng vật chất và thanh, hoặc vàng thỏi, nhưng một số tiêu chuẩn khác cho phép các loại hàng hóa khác hoặc tiền giấy. Các hệ thống lịch sử gần đây chỉ cấp khả năng chuyển đổi tiền tệ quốc gia thành vàng, do đó hạn chế khả năng lạm phát và giảm phát của các ngân hàng hoặc chính phủ.
3. Tại sao lại là vàng?
Hầu hết những người ủng hộ hệ thống tiền hàng hóa (commodity-money) đều chọn vàng làm phương tiện trao đổi bởi những đặc tính nội tại của nó. Vàng có mục đích sử dụng phi tiền tệ, đặc biệt là trong lĩnh vực làm đồ trang sức, đồ điện tử và nha khoa. Do đó, Vàng luôn sở hữu nhu cầu sử dụng nhất định trong đời sống.
Không như kim cương, vàng có thể phân chia hoàn hảo và đồng đều mà không bị mất gía trị, cũng như không thể bị hư hỏng theo thời gian. Vàng không thể bị làm giả và chỉ có một nguồn cung nhất định – chỉ có một lượng vàng nhất định trên bề mặt của trái đất, và mức độ lạm phát sẽ tương đồng với tốc độ khai thác vàng.
4. Ưu điểm và nhược điểm của bản vị vàng
- Có nhiều lợi thế khi sử dụng chế độ bản vị vàng, một trong số đó là tính ổn định giá. Đây là một lợi thế dài hạn khiến các chính phủ khó tăng giá trị tiền tệ bằng cách mở rộng cung tiền.
- Lạm phát vàng rất hiếm khi xuất hiện và siêu lạm phát dường như là điều bất khả thi, vì nguồn cung tiền chỉ có thể tăng nếu nguồn cung vàng tăng lên. Tương tự, bản vị vàng có thể cung cấp tỷ giá quốc tế cố định giữa các quốc gia tham gia, đồng thời giảm thiểu sự không chắc chắn trong thương mại quốc tế.
- Nhưng nó có thể gây ra sự mất cân bằng giữa các quốc gia tham gia vào chế độ bản vị vàng. Các quốc gia sản xuất vàng có thể có lợi thế hơn những quốc gia không sản xuất kim loại quý, từ đó có sự khác biệt về nguồn dự trữ vàng.
- Theo một số nhà kinh tế, hệ thống bản vị vàng sẽ không giảm thiểu suy thoái kinh tế vì nó ngăn cản chính phủ tăng nguồn cung tiền tệ – đây là một công cụ được nhiều ngân hàng trung ương sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
5. Lịch sử bản vị vàng
- Vào những năm 650 trước Công nguyên, vàng lần đầu được chế tác thành những đồng xu, từ đó biến vàng thành một đơn vị tiền tệ. Trước khi đồng vàng được ra mắt, mọi người cần phải cân đo và kiểm tra độ tinh khiết của chúng trước khi chấp thuận giao dịch.
- Nhưng đồng vàng không phải là một giải pháp hoàn hảo. Vì trong hàng thế kỷ, mọi người thường cắt xén một ít vàng trên bề mặt đồng xu, tích lũy và nung chảy chúng để tạo ra những thỏi vàng mới. Vào năm 1696, Great Recovery ở Anh đã ra mắt công nghệ tự động hóa việc sản xuất tiền xu và chấm dứt nạn cắt xén.
- Hiến pháp Mỹ năm 1789 đã trao cho Quốc Hội quyền độc hữu tiền xu và quyền điều chỉnh giá trị cho nó. Việc tạo ra một lại tiền tệ thống nhất trên toàn bộ lãnh thổ đã giúp Mỹ tiêu chuẩn hóa hệ thống tiền tệ tại thời điểm đó bao gồm các loại tiền tệ ngoại quốc được đang được lưu hành, chủ yếu là bạc.
- Với lượng bạc dồi dào hơn vàng, một tiêu chuẩn lưỡng kim đã được thông qua vào năm 1792. Trong khi tỷ suất ngang giá giữa bạc và vàng chính thức được chấp thuận với tỷ lệ là 15:1 đã phản ánh chính xác tỷ lệ thị trường vào thời điểm đó, sau năm 1793, giá trị của bạc đã giảm dần, từ đó đẩy vàng ra khỏi lưu thông, theo định luật Gresham.
Quan trọng: Hiện nay không còn chính phủ nào sử dụng chế độ bản vị vàng. Nước Anh đã ngừng sử dụng hệ thống bản vị vàng vào năm 1931. Sau đó vào năm 1933, hệ thống bản vị vàng đã hoàn toàn bị loại bỏ vào năm 1973.
Cái gọi là “Kỷ nguyên bản vị vàng “bắt đầu ở Anh vào năm 1819 và lan sang Pháp, Đức, Thụy Sĩ, Bỉ và Mỹ. Các chính phủ này sẽ neo giá trị tiền tệ của họ với một khối lượng vàng nhất định. Ví dụ: vào năm 1834, USD có thể chuyển đổi thành vàng với tỷ giá 20,67 USD/ounce. Tỷ lệ ngang giá này được dùng để định giá khi giao dịch quốc tế. Sau đó, các quốc gia khác cũng tham gia sử dụng bản vị vàng để tiếp cận thị trường thương mại phương Tây.
Có khá nhiều nhân tố làm gián đoạn chế độ bản vị vàng, đặc biệt là trong thời chiến, với nhiều quốc gia đã thử nghiệm các tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc). Các chính phủ thường thường chi tiêu nhiều hơn số lượng vàng dự trữ trong kho của họ, và việc đình chỉ các quốc gia sử dụng bản vị vàng là điều cực kỳ phổ biến. Hơn nữa, các chính phủ đã phải rất vật lộn để cân bằng giá trị của tiền tệ quốc gia của họ với vàng mà không tạo ra sự sai lệch
Miễn là các chính phủ hoặc ngân hàng trung ương vẫn còn nắm giữ các đặc quyền kiểm soát nguồn cung tiền tệ quốc gia, bản vị vàng đã cho thấy chúng không có tác dụng hoặc không thể kiềm chế chính sách tài khóa. Bản vị vàng dần dần bị xói mòn trong thế kỷ 20. Việc này bắt đầu ở Mỹ vào năm 1933, khi Franklin Delano Roosevelt ký một sắc lệnh nhằm hình sự hóa các tư nhân sở hữu tiền tệ vàng.
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, thỏa thuận Bretton Woods buộc các nước Đồng minh chấp nhận USD làm vật dự trữ thay vì vàng, đồng thời chính phủ Mỹ cũng cam kết dự trữ đủ vàng để hỗ trợ USD của mình. Năm 1971, chính quyền Nixon chấm dứt khả năng chuyển đổi từ USD sang vàng, tạo ra chế độ tiền tệ pháp định.
6. Bản vị vàng so với tiền pháp định
Đúng như tên gọi, thuật ngữ bản vị vàng dùng để chỉ một hệ thống tiền tệ, trong đó giá trị tiền tệ của một quốc gia được tính dựa trên một lượng vàng nhất định. Ngược lại, hệ thống pháp định (fiat) dùng để chỉ một hệ thống tiền tệ, trong đó giá trị của tiền tệ không dựa trên bất kỳ hàng hóa vật chất nào, mà thay vào đó chúng được phép biến động linh hoạt so với các loại tiền tệ khác trên thị trường ngoại hối.
Thuật ngữ “fiat” có nguồn gốc từ fieri trong tiếng Latinh, có nghĩa là một hành động hoặc sắc lệnh tùy ý. Để phù hợp với nguyên ngữ này, giá trị của tiền tệ fiat cuối cùng dựa trên thực tế là chúng được định nghĩa là đấu thầu hợp pháp theo nghị định của chính phủ.
Trong những thập kỷ trước Chiến tranh thế giới thứ nhất, thương mại quốc tế được tiến hành trên cơ sở. Trong hệ thống này, thương mại giữa các quốc gia được giải quyết bằng vàng vật chất. Các quốc gia có thặng dư thương mại tích lũy vàng để thanh toán cho hàng xuất khẩu của họ. Ngược lại, các quốc gia có thâm hụt thương mại chứng kiến dự trữ vàng của họ giảm, do vàng chảy ra khỏi các quốc gia đó để thanh toán cho hàng nhập khẩu của họ.
7. Mỹ đã xóa bỏ chế độ bản vị vàng vào lúc nào?
Mỹ chính thức ngừng sử dụng chế độ bản vị vàng vào năm 1971 dưới thời Tổng thống Nixon. Vào thời điểm đó, lạm phát tăng trưởng đã khiến nhiều người chuyển đổi tiền tệ thành vàng. Chính quyền của Nixon sau đó đã quyết định chấm dứt khả năng chuyển đổi từ USD sang vàng, điều này đã làm chấm dứt Hệ thống Bretton Woods.
8. Câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn vàng?
Thứ gì đã thay thế bản vị vàng?
Bản vị vàng ở Mỹ và nhiều quốc gia khác đã được thay thế bằng tiền pháp định (fiat). Tiền pháp định là tiền tệ của chính phủ, không được hỗ trợ bởi bất kỳ loại hàng hóa nào nhưng lại sở hữu giá trị trao đổi bởi vì chính phủ bắt buộc nó phải có giá trị và phải được chấp nhận như một hình thức thanh toán. Tiền pháp định là các loại tiền giấy và đồng xu kim loại.
Còn quốc gia nào sử dụng bản vị vàng không?
Hiện nay, không còn một quốc gia nào trên thế giới sử dụng chế độ bản vị vàng. Nhiều quốc gia đã thay thể bản vị vàng với tiền pháp định. Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục lưu trữ vàng.
9. Điểm mấu chốt
Bản vị vàng là một hệ thống tiền tệ cố định, trong đó tiền tệ do chính phủ phát hành được cố định theo giá trị của vàng. Đây là hệ thống trái ngược với các hệ thống tiền tệ sử dụng tiền pháp định; tiền do chính phủ phát hành không ràng buộc với hàng hóa.
Bản vị vàng được sử dụng nhiều trong suốt lịch sử, trong các nền văn minh cổ đại cũng như các quốc gia hiện đại. Hoa Kỳ đã sử dụng bản vị vàng nhưng cuối cùng đã dừng lại vào những năm 1970 và bây giờ là một hệ thống tiền tệ dựa trên tiền pháp định.