Kiến Thức

Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay

Lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) là một chỉ số quan trọng tác động đến nền kinh tế toàn cầu. Từ năm 2000 đến 2024 Fed đã điều chỉnh lãi suất nhiều lần để ứng phó với các thách thức kinh tế, từ khủng hoảng tài chính toàn cầu đến đại dịch COVID-19 và quá trình phục hồi sau đó. Biểu đồ lãi suất Fed trên giavang.com.vn sẽ giúp chúng ta nhìn lại những biến động của chính sách tiền tệ Mỹ và ảnh hưởng của nó đến thị trường tài chính cũng như cuộc sống hàng ngày.
Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay
Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay

1. Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay

Trong cuộc họp gần đây nhất vào tháng 7 năm 2024, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã quyết định giữ nguyên lãi suất quỹ liên bang ở mức cao nhất trong 23 năm dao động từ 5,25% đến 5,50%. Đây là lần thứ 8 liên tiếp Fed duy trì lãi suất kể từ ngày 26/07/2023 đúng như dự đoán. Các nhà hoạch định chính sách cho biết mặc dù lạm phát vẫn ở mức cao đã có một số tiến bộ trong việc tiến gần đến mục tiêu 2%. Ngoài ra, các chỉ số kinh tế gần đây cho thấy hoạt động kinh tế vẫn đang tăng trưởng với tốc độ ổn định. Số lượng việc làm mới đã giảm bớt và mặc dù tỷ lệ thất nghiệp có tăng nhẹ, nó vẫn ở mức thấp.

Ngân hàng trung ương nhận định rằng rủi ro trong việc đạt được các mục tiêu về việc làm và lạm phát đang dần trở nên cân bằng hơn. Tuy nhiên, Fed không dự kiến sẽ giảm lãi suất cho đến khi lạm phát được kiểm soát ổn định ở mức 2%. Trong buổi họp báo, Chủ tịch Fed Jerome Powell, cho biết có thể xem xét việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9 nếu lạm phát giảm đúng như dự kiến. Ông Powell cũng gợi ý rằng có những kịch bản trong đó Fed có thể cắt giảm lãi suất nhiều lần trong năm nay hoặc không cắt giảm lãi suất tùy thuộc vào diễn biến kinh tế.

Sau đây là biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến 2024: 

Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay
Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay

1.1. Giai đoạn 2022-2023 Fed tăng lãi suất

Vào đầu năm 2022, Fed vẫn duy trì lãi suất ở mức thấp nhất và tiếp tục mua trái phiếu nhằm kích thích nền kinh tế, mặc dù lạm phát tại Mỹ đang tăng mạnh. Tuy nhiên, Fed đã nhanh chóng thay đổi hướng đi bằng cách tăng lãi suất mạnh mẽ để đối phó với lạm phát cao. Trong hơn một năm, lãi suất đã được điều chỉnh tăng đáng kể giúp kiểm soát lạm phát và bảo vệ sức mua của người dân.

Chủ tịch Fed đã nhấn mạnh rằng việc ổn định giá cả là vô cùng quan trọng. Ông cảnh báo rằng lạm phát cao có thể gây hại cho nền kinh tế và làm cho việc tạo ra các cơ hội việc làm tốt trở nên khó khăn hơn.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
26/07/2023255,25% đến 5,50%
03/05/2023255,00% đến 5,25%
22/03/2023254,75% đến 5,00%
01/02/2023254,50% đến 4,75%
14/12/2022504,25% đến 4,50%
02/11/2022753,75% đến 4,00%
21/09/2022753,00% đến 3,25%
27/07/2022752,25% đến 2,50%
16/06/2022751,50% đến 1,75%
05/05/2022500,75% đến 1,00%
17/03/2022250,25% đến 0,50%

1.2. Năm 2020 Fed cắt giảm lãi suất đối phó với đại dịch Covid

Vào đầu năm 2020, kinh tế Mỹ đang trên đà ổn định với tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 bùng phát đã nhanh chóng thay đổi tình hình. Lệnh phong tỏa được áp đặt khiến hàng loạt người mất việc làm và tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.

Để hỗ trợ nền kinh tế, Fed đã hạ lãi suất xuống mức thấp nhất có thể. Mặc dù nền kinh tế bắt đầu phục hồi từ tháng 5 năm 2020 nhưng tác động của đại dịch vẫn còn ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế toàn cầu cho đến ngày nay.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
16/03/2020-1000% đến 0,25%
03/03/2020-501,0% đến 1,25%

1.3. Năm 2019 Fed cắt giảm lãi suất điều chỉnh giữa kỳ

Năm 2019, Fed đã thực hiện ba lần giảm lãi suất nhằm hỗ trợ ổn định nền kinh tế. Đây là một phần trong kế hoạch điều chỉnh lãi suất phù hợp với chu kỳ kinh tế. Trước tình hình xung đột thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, Fed lo ngại rằng căng thẳng này có thể gây tổn hại đến kinh tế Hoa Kỳ. Do đó, việc giảm lãi suất được thực hiện để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Lạm phát tại Mỹ vào thời điểm đó thấp hơn mức mục tiêu 2% của Fed, điều này cho thấy giá cả không tăng quá nhanh.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
31/10/2019-251,50% đến 1,75%
19/09/2019-251,75% đến 2,0%
01/08/2019-252,0% đến 2,25%

1.4. Giai đoạn 2015-2018: Fed tăng lãi suất

Năm 2008, Fed đã cắt giảm mạnh lãi suất nhằm hỗ trợ nền kinh tế Mỹ vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính. Sau đó, Fed bắt đầu từng bước tăng lãi suất trở lại.

Lần tăng lãi suất đầu tiên diễn ra vào năm 2015, dưới sự lãnh đạo của Janet Yellen. Quyết định này được đưa ra do nền kinh tế Mỹ đang cải thiện và dự báo lạm phát sẽ tăng lên. Tuy nhiên, lạm phát vẫn thấp hơn mục tiêu của Fed. Đến năm 2016, Fed tạm dừng việc tăng lãi suất do những khó khăn kinh tế mà Trung Quốc đang đối mặt.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
20/12/2018252,25% đến 2,50%
27/09/2018252,0% đến 2,25%
14/06/2018251,75% đến 2,0%
22/03/2018251,50% đến 1,75%
14/12/2017251,25% đến 1,50%
15/06/2017251,00% đến 1,25%
16/03/2017250,75% đến 1,00%
15/12/2016250,5% đến 0,75%
17/12/2015250,25% đến 0,50%

1.5. Fed cắt giảm lãi suất 2007-2008: Sự sụp đổ của thị trường nhà ở

Năm 2006, Fed đã tăng lãi suất nhưng sau đó nền kinh tế bắt đầu suy yếu buộc Fed phải giảm lãi suất để hỗ trợ ổn định kinh tế. Fed tin rằng việc giảm lãi suất sẽ thúc đẩy tăng trưởng ổn định. Sau khi hạ lãi suất, Fed tạm dừng để đánh giá tác động. Tuy nhiên, có lo ngại rằng lạm phát có thể tăng lên và các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng nếu lãi suất duy trì quá thấp trong thời gian dài, lạm phát có thể tăng nhanh chóng.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
30/04/2008-252,00%
18/03/2008-752,25%
30/01/2008-503,00%
22/01/2008-753,50%
11/12/2007-254,25%
31/10/2007-254,50%
18/09/2007-504,75%

1.6. Fed tăng lãi suất 2005-2006: Sự bùng nổ của thị trường nhà ở

Sau cuộc suy thoái dot-com đầu những năm 2000, nền kinh tế Mỹ nhanh chóng phục hồi. Vào giữa năm 2003, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã hạ lãi suất xuống 1%, điều này đã kích thích tăng trưởng kinh tế và giúp GDP tăng từ 1,7% vào năm 2001 lên 3,9% vào năm 2004. Đến năm 2005, có sự lo ngại ngày càng gia tăng về khả năng xuất hiện bong bóng trên thị trường bất động sản Mỹ.

Để làm giảm nhiệt độ nền kinh tế và ngăn chặn nguy cơ bong bóng bất động sản, Fed đã tăng lãi suất 17 lần trong vòng hai năm, đưa lãi suất quỹ liên bang lên thêm 4 điểm phần trăm.

Mặc dù Fed đã thực hiện các biện pháp thắt chặt chính sách tiền tệ, lạm phát vẫn được duy trì ở mức kiểm soát tốt với lạm phát PCE cốt lõi chỉ đạt đỉnh 2,67% vào tháng 8 năm 2006. Vào cuối chu kỳ tăng lãi suất, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm xuống còn 4,6% và lạm phát PCE đã trở lại gần mức mục tiêu 2% của Fed.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
29/06/2006255,25%
10/05/2006255,00%
28/03/2006254,75%
31/01/2006254,50%
13/12/2005254,25%
01/11/2005254,00%
20/09/2005253,75%
09/08/2005253,50%
30/06/2005253,25%
03/05/2005253,00%
22/03/2005252,75%
02/02/2005252,50%
14/12/2004252,25%
10/11/2004252,00%
21/09/2004251,75%
10/08/2004251,50%
30/06/2004251,25%

1.7. Fed cắt giảm lãi suất 2002-2003: Kinh tế phục hồi chậm chạp

Cuộc suy thoái dot-com kéo dài từ tháng 3 đến tháng 11 năm 2001 đã tạo ra sự lo ngại về mức độ phục hồi kinh tế. Mặc dù nền kinh tế đang dần cải thiện, Fed nhận thấy rằng sự phục hồi còn yếu ớt và sự tự tin của người tiêu dùng đã rơi xuống mức thấp nhất trong chín năm. Vào tháng 11 năm 2002, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) quyết định cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản, lý do được nêu là “sự bất ổn lớn hơn” và “rủi ro địa chính trị”. Quyết định này đã khiến thị trường bối rối vì các nhà phân tích dự đoán chỉ có thể là một mức giảm nhỏ hơn khoảng 25 điểm cơ bản hoặc thông báo về việc cân nhắc giảm lãi suất trong tương lai.

Đến giữa năm 2003, lạm phát giảm xuống mức đáng lo ngại với chỉ số PCE cốt lõi đạt 1,78% vào tháng 1 và giảm tiếp xuống 1,47% sau chín tháng. Để đối phó với nguy cơ giảm phát, FOMC đã giảm thêm 25 điểm cơ bản. Mặc dù mức giảm này không lớn nhưng đã hạ lãi suất quỹ liên bang xuống mức thấp nhất trong 45 năm.

Fed giải thích rằng: “Khi kỳ vọng lạm phát đang được kiểm soát, ủy ban cho rằng việc áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng hơn một chút sẽ giúp hỗ trợ nền kinh tế với kỳ vọng nền kinh tế sẽ cải thiện theo thời gian.”

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
25/06/2003-251,00%
06/11/2002-501%

1.8. Fed cắt giảm lãi suất năm 2001: Sự sụp đổ của Dot-Com và sự kiện 11/9

Cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 chứng kiến sự bùng nổ và sau đó là sự sụp đổ của bong bóng dot-com vào năm 2001. Sự đầu tư ồ ạt vào các công ty công nghệ dot-com, mặc dù nhiều trong số đó không khả thi đã dẫn đến sự sụp đổ trên diện rộng của thị trường chứng khoán.

Chỉ số Nasdaq Composite đạt đỉnh vào tháng 2 năm 2000 nhưng phải đến tháng 9 năm 2002 mới chạm đáy. Trong thời gian đó, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã tác động xấu đến nền kinh tế thực, gây ra sự suy giảm nhẹ trong GDP và làm tăng tỷ lệ thất nghiệp dẫn đến một cuộc suy thoái kéo dài tám tháng.

Thêm vào đó, cuộc tấn công khủng bố ngày 11/9 đã làm tình hình kinh tế thêm phần nghiêm trọng.

Để ứng phó với khủng hoảng, Fed đã thực hiện nhiều đợt cắt giảm lãi suất trong năm 2001 tổng cộng giảm 5,25 điểm phần trăm.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
11/12/2001-251,75%
06/11/2001-502,00%
02/10/2001-502,50%
17/09/2001-503,00%
21/08/2001-253,50%
27/06/2001-253,75%
15/05/2001-504,00%
18/04/2001-504,50%
20/03/2001-505,00%
31/01/2001-505,50%
03/01/2001-506,00%

1.9. Fed tăng lãi suất 1999-2000: Bùng nổ Dot-Com

Từ năm 1995 đến đỉnh cao vào tháng 3 năm 2000, chỉ số Nasdaq đã tăng trưởng 400% nhờ vào cơn sốt đầu cơ khiến giá cổ phiếu của các công ty internet và công nghệ tăng vọt. Để đối phó với bong bóng này, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã bắt đầu can thiệp từ tháng 6 năm 1999 bằng cách tăng lãi suất. Với tỷ lệ thất nghiệp ổn định quanh mức 4% và lạm phát gần đạt mục tiêu 2%, cựu Chủ tịch Fed Alan Greenspan đã quyết định tăng lãi suất thêm 50 điểm cơ bản để kết thúc chu kỳ thắt chặt tiền tệ nhằm ngăn chặn nguy cơ lạm phát cao.

Thú vị là, quyết định này được thị trường đón nhận tích cực vào thời điểm đó với thị trường chứng khoán thậm chí còn tăng ngay sau thông báo. Mặc dù có dự đoán rằng lãi suất có thể tăng cao hơn nữa, Fed đã giữ lãi suất ổn định vì lạm phát đã được kiểm soát.

Ngày họpThay đổi lãi suất (bps)Lãi suất quỹ liên bang
16/05/2000506,50%
21/03/2000256,00%
02/02/2000255,75%
16/11/1999255,50%
24/08/1999255,25%
30/06/1999255,00%

2. Tác động khi Fed thay đổi lãi suất

Khi Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) điều chỉnh lãi suất, ảnh hưởng của quyết định này đến nền kinh tế và thị trường tài chính có thể rất lớn và đa dạng:

Khi Fed Tăng Lãi Suất:

  • Tăng Chi Phí Vay Mượn: Lãi suất cho vay của ngân hàng tăng lên dẫn đến chi phí vay mượn cao hơn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Điều này có thể làm giảm chi tiêu và đầu tư trong nền kinh tế.
  • Kinh Tế Chậm Lại: Chi phí vay mượn cao hơn thường dẫn đến sự giảm cầu tiêu dùng và đầu tư, từ đó làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế. Đây là một cách để Fed kiểm soát lạm phát.
  • Tăng Giá Trị Đồng USD: Lãi suất cao thường làm đồng USD mạnh lên so với các đồng tiền khác, điều này có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu và tăng giá trị nhập khẩu.
  • Giảm Giá Cổ Phiếu: Sự gia tăng chi phí vay mượn và sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế có thể làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp từ đó khiến giá cổ phiếu giảm.
  • Hạ Nhiệt Thị Trường Bất Động Sản: Lãi suất thế chấp cao hơn làm tăng chi phí mua nhà dẫn đến giảm nhu cầu và có thể làm giảm giá bất động sản.
Tác động khi Fed thay đổi lãi suất
Tác động khi Fed thay đổi lãi suất

Khi Fed Giảm Lãi Suất:

  • Giảm Chi Phí Vay Mượn: Lãi suất cho vay giảm, làm giảm chi phí vay mượn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
  • Kinh Tế Tăng Trưởng: Với chi phí vay mượn thấp, doanh nghiệp và người tiêu dùng có khả năng chi tiêu và đầu tư nhiều hơn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Giảm Giá Trị Đồng USD: Lãi suất thấp thường làm đồng USD yếu đi so với các đồng tiền khác, điều này có thể làm tăng tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu và giảm giá trị nhập khẩu.
  • Tăng Giá Cổ Phiếu: Chi phí vay mượn thấp hơn có thể tăng lợi nhuận doanh nghiệp và khuyến khích đầu tư vào cổ phiếu đẩy giá cổ phiếu lên.
  • Tăng Nhiệt Thị Trường Bất Động Sản: Lãi suất thế chấp thấp hơn làm giảm chi phí vay mua nhà, tăng khả năng chi trả của người mua, có thể dẫn đến sự gia tăng giá bất động sản và nhu cầu mua nhà tăng lên.

>>> Xem thêm: Dự Báo Giá Vàng Tăng Mạnh Khi Thị Trường Tập Trung Vào Dữ Liệu Lạm Phát Và Lãi Suất FED

3. Nhà đầu tư cần chuẩn bị gì khi fed thay đổi lãi suất

Khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) thay đổi lãi suất, nhà đầu tư cần chuẩn bị một số điều để bảo vệ và tối ưu hóa danh mục đầu tư của mình:

  • Đánh Giá Lại Danh Mục Đầu Tư: Xem xét lại phân bổ tài sản trong danh mục đầu tư để đảm bảo rằng nó phù hợp với mức lãi suất mới. Lãi suất thay đổi có thể ảnh hưởng đến các loại tài sản khác nhau theo những cách khác nhau.
  • Theo Dõi Tác Động Đến Cổ Phiếu: Tăng lãi suất có thể làm giảm giá cổ phiếu, đặc biệt là của các công ty có mức nợ cao. Ngược lại, giảm lãi suất có thể làm tăng giá cổ phiếu. Nhà đầu tư cần điều chỉnh chiến lược đầu tư vào cổ phiếu dựa trên dự đoán về ảnh hưởng của thay đổi lãi suất.
  • Cân Nhắc Đầu Tư Vào Trái Phiếu: Lãi suất cao có thể dẫn đến sự giảm giá trị của trái phiếu hiện tại. Nhà đầu tư có thể cân nhắc việc điều chỉnh danh mục đầu tư trái phiếu hoặc chuyển sang các công cụ đầu tư ngắn hạn.
  • Đánh Giá Lĩnh Vực Bất Động Sản: Lãi suất thay đổi có thể ảnh hưởng đến thị trường bất động sản. Khi lãi suất tăng, chi phí vay mượn cao hơn có thể làm giảm giá trị bất động sản và nhu cầu mua nhà. Ngược lại, lãi suất thấp có thể thúc đẩy thị trường bất động sản.
  • Xem Xét Đầu Tư Vào Các Tài Sản An Toàn: Trong môi trường lãi suất tăng, các tài sản như vàng hoặc hàng hóa có thể trở thành lựa chọn an toàn. Nhà đầu tư có thể cân nhắc thêm các tài sản này vào danh mục đầu tư để đa dạng hóa rủi ro.
  • Cập Nhật Chiến Lược Đầu Tư: Dựa trên việc Fed thay đổi lãi suất, điều chỉnh chiến lược đầu tư cá nhân để phù hợp với xu hướng mới của thị trường và các dự đoán kinh tế.
  • Theo Dõi Tin Tức và Dự Đoán Kinh Tế: Luôn cập nhật các thông tin từ Fed và các dự đoán về tình hình kinh tế để có những điều thực hiện các điều chỉnh nhanh chóng và chính xác trong danh mục đầu tư của bạn.
Biểu đồ lãi suất Fed từ năm 2000 đến nay phản ánh những biến động quan trọng trong chính sách tiền tệ của Hoa Kỳ và ảnh hưởng của nó đến nền kinh tế toàn cầu. Từ các cuộc khủng hoảng tài chính cho đến những giai đoạn phục hồi và điều chỉnh, những thay đổi trong lãi suất của Fed đã đóng vai trò then chốt trong việc định hình nền kinh tế và thị trường tài chính. Hiểu rõ các xu hướng trong biểu đồ lãi suất giúp các nhà đầu tư và các nhà phân tích dự đoán và ứng phó với các biến động kinh tế một cách hiệu quả.

Xem thêm
Back to top button