Tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 14/12: USD ghi nhận sự giảm nhẹ
Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu liên tục biến động, tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 14/12/2023 trở thành tâm điểm quan tâm của nhiều nhà đầu tư và khách hàng cá nhân. Phiên giao dịch hôm nay ghi nhận những thay đổi đáng chú ý trong tỷ giá các ngoại tệ so với đồng Việt Nam. Hãy cùng khám phá những cập nhật mới nhất về tỷ giá tại Vietcombank và nhận định chuyên sâu về hướng di chuyển của thị trường trong ngày hôm nay.
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Hiện tại, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đang cung cấp dịch vụ giao dịch cho một danh sách gồm 20 loại ngoại tệ từ khắp nơi trên thế giới. Trong số này, các đồng tiền được giao dịch rộng rãi bao gồm Euro, đô la Mỹ, nhân dân tệ của Trung Quốc, bảng Anh, yen Nhật, rúp Nga, won Hàn Quốc và đô la Úc, cùng với nhiều loại tiền tệ quốc tế khác.
Dựa trên thông tin được cập nhật vào 8h55 sáng nay, ngày 14/12, một số ngoại tệ như Euro, bảng Anh, yen Nhật, đô la Úc, đô la Singapore, đô la Canada, baht Thái, franc Thụy Sĩ, krone Đan Mạch, won Hàn Quốc, dinar Kuwait, krone Na Uy và rúp Nga đều ghi nhận sự tăng trong tỷ giá so với ngày hôm trước.
Ngược lại, có một số ngoại tệ khác như USD, đô la Hong Kong, nhân dân tệ Trung Quốc, rupee Ấn Độ và Riyal Ả Rập Xê Út lại cho thấy mức giảm nhẹ trong tỷ giá mua và bán tại Vietcombank trong phiên giao dịch hôm nay.
Chi tiết tỷ giá ngân hàng Vietcombank hôm nay 14/12/2023
Trong phiên giao dịch mới nhất, tỷ giá đô la Mỹ (USD) tại hai chiều mua và bán đã chứng kiến sự giảm 40 đồng, với mức giá hiện tại là 24.020 VND/USD khi mua và 24.390 VND/USD khi bán.
Tỷ giá euro (EUR) lại trái ngược, ghi nhận mức tăng đáng kể là 189,17 đồng và 199,63 đồng tại chiều mua và bán, đạt mức 25.698,91 VND/EUR và 27.110,09 VND/EUR tương ứng.
Đối với tỷ giá bảng Anh (GBP), cả hai chiều giao dịch tiếp tục tăng thêm lần lượt 135,09 đồng và 140,93 đồng, đưa tỷ giá lên mức 29.814,51 VND/GBP và 31.084,19 VND/GBP.
Tỷ giá yen Nhật (JPY) cũng ghi nhận sự tăng nhẹ ở cả hai chiều mua vào và bán ra với mức giá là 165,26 VND/JPY và 174,94 VND/JPY, tăng thêm 3,22 đồng và 3,41 đồng so với phiên trước.
Trong khi đó, tỷ giá đô la Úc (AUD) cho thấy sự tăng mạnh ở chiều mua vào là 288,26 đồng và ở chiều bán ra là 300,59 đồng, với giá hiện tại là 15.799,28 VND/AUD và 16.472,11 VND/AUD.
Tỷ giá baht Thái (THB) cũng theo xu hướng tăng, với mức tăng lần lượt là 9,77 đồng và 11,28 đồng ở hai chiều mua và bán, đạt mức giá 610,06 VND/THB và 703,86 VND/THB.
Ngược lại, tỷ giá nhân dân tệ (CNY) lại chứng kiến sự giảm nhẹ, với mức giảm 4,08 đồng ở chiều mua vào và 4,24 đồng ở chiều bán ra, hiện ở mức 3.307,19 VND/CNY và 3.448,55 VND/CNY.
Cuối cùng, tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) cũng tăng nhẹ, với mức tăng là 0,21 đồng ở chiều mua vào và 0,27 đồng ở chiều bán ra, đạt mức 16,19 VND/KRW và 19,63 VND/KRW.
Bảng tỷ giá ngân hàng Vietcombank cập nhật hôm nay 14/12/2023
Ngoại tệ | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay | Tăng/giảm so với ngày trước đó | ||||
Mua | Bán | Mua | ||||
Tên ngoại tệ | Mã NT | Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
Đô la Mỹ | USD | 24.020,00 | 24.050,00 | 24.390,00 | -40,00 | -40,00 |
Euro | EUR | 25.698,91 | 25.958,49 | 27.110,09 | 189,17 | 191,08 |
Bảng Anh | GBP | 29.814,51 | 30.115,67 | 31.084,19 | 135,09 | 136,46 |
Yen Nhật | JPY | 165,26 | 166,93 | 174,94 | 3,22 | 3,26 |
Đô la Úc | AUD | 15.799,28 | 15.958,87 | 16.472,11 | 288,26 | 291,18 |
Đô la Singapore | SGD | 17.722,01 | 17.901,02 | 18.476,72 | 93,80 | 94,75 |
Baht Thái | THB | 610,06 | 677,85 | 703,86 | 9,77 | 10,86 |
Đô la Canada | CAD | 17.489,58 | 17.666,25 | 18.234,39 | 89,70 | 90,61 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 27.140,33 | 27.414,47 | 28.296,12 | 138,32 | 139,72 |
Đô la Hong Kong | HKD | 3.023,32 | 3.053,86 | 3.152,07 | -4,26 | -4,30 |
Nhân dân tệ | CNY | 3.307,19 | 3.340,59 | 3.448,55 | -4,08 | -4,12 |
Krone Đan Mạch | DKK | – | 3.472,51 | 3.605,76 | – | 25,73 |
Rupee Ấn Độ | INR | – | 289,76 | 301,37 | – | -0,35 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16,19 | 17,99 | 19,63 | 0,21 | 0,24 |
Dinar Kuwait | KWD | – | 78.516,57 | 81.661,80 | – | 48,79 |
Ringgit Malaysia | MYR | – | 5.141,72 | 5.254,26 | – | 13,51 |
Krone Na Uy | NOK | – | 2.205,20 | 2.299,00 | – | 34,87 |
Rúp Nga | RUB | – | 257,96 | 285,59 | – | 2,29 |
Riyal Ả Rập Xê Út | SAR | – | 6.438,91 | 6.696,84 | – | -10,81 |
Krona Thụy Điển | SEK | – | 2.306,11 | 2.404,20 | – | 27,88 |
Nguồn: Từ ngân hàng Vietcombank
Nhìn lại tổng thể phiên giao dịch ngày 14/12/2023, chúng ta có thể thấy sự biến động đáng chú ý trong tỷ giá ngoại tệ tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank). Trong khi tỷ giá đô la Mỹ (USD) ghi nhận sự giảm nhẹ, các đồng tiền khác như euro (EUR), bảng Anh (GBP), yen Nhật (JPY), đô la Úc (AUD) và baht Thái (THB) lại tăng mạnh. Điều này phản ánh sự biến động của thị trường ngoại hối toàn cầu và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô lên các đồng tiền tệ. Những diễn biến này không chỉ quan trọng đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp mà còn có ý nghĩa đối với những người dùng ngoại tệ trong cuộc sống hàng ngày. Để đối phó với những biến động này, người dùng và nhà đầu tư cần luôn cập nhật thông tin và có chiến lược phù hợp.