Kiến Thức

1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn đang tìm hiểu “1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?” để nắm rõ tỉ giá mới nhất? Hãy truy cập ngay website giavang.com.vn để cập nhật thông tin chi tiết và chính xác về tỉ giá hối đoái giữa Rupiah Indonesia và đồng Việt Nam.
1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1. Hôm nay 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Hôm nay 19/08, 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ? Giá Rupiah Indonesia đã tăng 0,49% trong 24 giờ qua, tương đương với việc 1 IDR tăng thêm 0 VND. Thông tin này được cập nhật theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Hôm nay 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Hôm nay 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Chi tiết:
  • 1 IDR = 2 VND
  • 5 IDR = 8 VND
  • 10 IDR = 16 VND
  • 20 IDR = 32 VND
  • 50 IDR = 81 VND
  • 100 IDR = 161 VND
  • 250 IDR = 403 VND
  • 500 IDR = 806 VND
  • 1.000 IDR = 1.613 VND
  • 2.000 IDR = 3.226 VND
  • 5.000 IDR = 8.064 VND
  • 10.000 IDR = 16.128 VND
  • 100.000 IDR = 161.280 VND
  • 1 triệu IDR = 1.612.800 VND

2. Đồng tiền Rupiah là gì và các mệnh giá

Rupiah (IDR) là đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng tại Indonesia. Được phát hành bởi Ngân hàng Indonesia (Bank Indonesia), Rupiah là đơn vị tiền tệ được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày và tài chính tại quốc gia này. Từ “rupiah” có nguồn gốc từ tiếng Hindi “rupiya,” một thuật ngữ cổ dùng để chỉ tiền tệ trong khu vực Nam Á. Rupiah được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là sen, với 1 Rupiah bằng 100 sen.

Đồng tiền Rupiah là gì và các mệnh giá
Đồng tiền Rupiah là gì và các mệnh giá

Rupiah Indonesia (IDR) có các mệnh giá tiền giấy và tiền xu như sau:

Có thể bạn muốn xem

Tiền Giấy:

  • Rp 1.000 (1.000 Rupiah)
  • Rp 5.000 (5.000 Rupiah)
  • Rp 10.000 (10.000 Rupiah)
  • Rp 20.000 (20.000 Rupiah)
  • Rp 50.000 (50.000 Rupiah)
  • Rp 100.000 (100.000 Rupiah)

Tiền Xu:

  • Rp 1 (1 Rupiah)
  • Rp 5 (5 Rupiah)
  • Rp 10 (10 Rupiah)
  • Rp 25 (25 Rupiah)
  • Rp 50 (50 Rupiah)
  • Rp 100 (100 Rupiah)

Tuy nhiên, tiền xu có mệnh giá thấp như Rp 1, 5, 10 ngày nay ít được sử dụng và hiếm gặp hơn trong lưu thông hàng ngày. Các mệnh giá tiền giấy cao hơn thường được sử dụng nhiều hơn trong các giao dịch lớn.

3. Đổi tiền Rupiah Indonesia ở đâu an toàn, nhanh chóng?

Sự gia tăng lượng du khách Việt Nam đến Indonesia đã làm tăng nhu cầu đổi tiền từ VND sang Rupiah. Việc đổi tiền có thể thực hiện qua nhiều kênh, mỗi kênh có những ưu và nhược điểm riêng:

Đổi Tiền Tại Ngân Hàng

Đổi tiền tại ngân hàng là phương pháp an toàn và hợp pháp nhất, giúp tránh rủi ro gặp phải tiền giả. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD) và các giấy tờ chứng minh mục đích đổi tiền (như vé máy bay, hợp đồng du lịch). Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng giao dịch với tiền Rupiah, vì đây không phải là loại tiền tệ phổ biến. Các chi nhánh của ngân hàng ACB và VIB có thể cung cấp dịch vụ đổi tiền Rupiah.

Đổi tiền Rupiah Indonesia ở đâu an toàn, nhanh chóng?
Đổi tiền Rupiah Indonesia ở đâu an toàn, nhanh chóng?

Đổi Tiền Tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh

Ở Hà Nội, phố Hà Trung (Hoàn Kiếm) nổi tiếng với dịch vụ mua bán ngoại tệ. Tuy nhiên, bạn nên chọn những điểm được cấp phép để tránh vi phạm pháp luật. Tại TP Hồ Chí Minh, khu vực Quận 1 có nhiều tiệm kim hoàn và quầy thu đổi ngoại tệ được cấp phép. Bạn cũng có thể đổi tiền tại sân bay quốc tế Nội Bài và Tân Sơn Nhất.

Đổi Tiền Tại Indonesia

Khi đến Indonesia, bạn có thể đổi tiền tại sân bay, khách sạn hoặc resort, nhưng mức phí đổi tiền sẽ khá cao. Tốt nhất, bạn nên thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc các điểm đổi tiền được cấp phép. Để thuận tiện trong việc chi tiêu và thanh toán tại Indonesia, bạn nên sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, hoặc thẻ thanh toán quốc tế, và hạn chế mang theo nhiều tiền mặt. Bạn cũng có thể rút tiền mặt từ ATM ở Indonesia.

>>> Xem thêm: 1 tỷ USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

4. Kinh nghiệm đổi tiền Rupiah khi đi du lịch

Theo quy định hiện hành, cá nhân không được mang quá 15 triệu VND hoặc 5.000 USD (hoặc giá trị ngoại tệ tương đương) khi xuất cảnh hoặc nhập cảnh. Nếu mang số tiền vượt mức này, bạn phải khai báo với Hải Quan.

Do đó, bạn nên đổi sẵn tiền mặt tại nhà với số lượng theo quy định và mang theo thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ có tính năng thanh toán quốc tế để thuận tiện trong việc mua sắm và thanh toán tại Indonesia.

Kinh nghiệm đổi tiền Rupiah khi đi du lịch
Kinh nghiệm đổi tiền Rupiah khi đi du lịch

Tránh đổi tiền tại khách sạn vì phí đổi tiền tại đây thường cao. Cũng không nên đổi tiền tại các nhà dân hoặc những nơi không được cấp phép, vì không chỉ vi phạm pháp luật mà bạn còn có nguy cơ nhận phải tiền giả hoặc tỷ giá không thuận lợi.

Tại Indonesia, không phải địa điểm nào cũng có máy ATM, đặc biệt là ở những đảo nhỏ, vì vậy bạn cần chuẩn bị sẵn tiền mặt để sử dụng khi cần thiết.

Tóm lại, tỷ giá quy đổi giữa Rupiah Indonesia và tiền Việt Nam là 1 IDR = 2 VND. Để dễ dàng quản lý chi tiêu, bạn có thể tham khảo các mức quy đổi khác như 5.000 IDR = 8.064 VND và 100.000 IDR = 161.280 VND. Nắm vững tỷ giá sẽ giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn khi đến Indonesia.

Xem thêm
Back to top button