1 thỏi vàng bao nhiêu chỉ, bao nhiêu kg? 1 thỏi vàng bằng bao nhiêu ounce (oz)?
Nội dung
1. Một thỏi vàng là gì?
Thỏi vàng hay còn gọi là vàng thỏi, là dạng vàng được tinh chế và đúc thành khối hoặc thanh. Đây là phương thức phổ biến để lưu trữ và giao dịch vàng giữa các ngân hàng và chính phủ quốc tế nhờ vào độ tinh khiết rất cao của nó.
Một thỏi vàng 100 troy ounce là loại thỏi vàng dễ quản lý và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch và đầu tư. Tại châu Á, thỏi vàng thường có kích cỡ như 10 gram, 100 gram và 1.000 gram.
2. 1 thỏi vàng bằng bao nhiêu ounce (oz)?
3. Quy đổi trọng lượng 1 thỏi vàng bao nhiêu chỉ, bao nhiêu kg?
Trọng lượng của một thỏi vàng có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và kích cỡ của nó. Dưới đây là quy đổi trọng lượng 1 thỏi vàng bao nhiêu chỉ, bao nhiêu kg phổ biến:
Thỏi vàng tiêu chuẩn (1 kg):
- Trọng lượng: 1 kg
- Quy đổi: 1 kg = 1.000 gram = 26,67 lượng vàng = 266,7 chỉ vàng
Thỏi vàng 400 ounce (troy) (khoảng 12,4 kg):
- Trọng lượng: 12,4 kg
- Quy đổi: 12,4 kg = 330,7 lượng vàng = 3.307,08 chỉ vàng
Thỏi vàng 100 ounce (troy) (khoảng 3,1 kg):
- Trọng lượng: 3,1 kg
- Quy đổi: 3,1 kg = 82,67 lượng vàng = 826,77 chỉ vàng
Thỏi vàng kilobar (1 kg):
- Trọng lượng: 1 kg
- Quy đổi: 1 kg = 26,67 lượng vàng = 266,7 chỉ vàng
Lưu ý: Các thông số quy đổi có thể thay đổi tùy vào tiêu chuẩn và thị trường, nhưng các số liệu trên là phổ biến nhất.
>>> Xem thêm: Top 10 kinh nghiệm mua vàng tích trữ giúp sinh lời cao
4. Các loại thỏi vàng phổ biến trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại vàng thỏi với các tên gọi khác nhau nhưng chúng chủ yếu được làm từ hai loại vàng cơ bản: vàng ta và vàng tây.
- Vàng ta: Đây là vàng nguyên chất với hàm lượng vàng lên đến 99,99%. Do đó, giá của vàng ta thường rất cao. Vàng ta có màu vàng sáng và không bị oxy hóa.
- Vàng tây: Loại vàng này chứa từ 75% đến 85% vàng nguyên chất, phần còn lại là các kim loại và hợp kim khác. Vàng tây được phân loại theo các mức độ tinh khiết khác nhau như vàng 18K, vàng 14K và vàng 9K.