Kiến Thức

Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay – Bảng giá kim cương PNJ

Hãy cập nhật thông tin mới nhất về giá kim cương tự nhiên hôm nay cùng chúng tôi! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đặc biệt tập trung vào giá kim cương PNJ và so sánh với thị trường chung. Đừng bỏ lỡ cơ hội cập nhật thông tin chính xác từ giavang.com.vn!
Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay – Bảng giá kim cương PNJ
Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay – Bảng giá kim cương PNJ

1. Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên – GIA

Dưới đây là một số mẫu kim cương tròn (Diamond Round) và giá cả tương ứng, được báo cáo bởi GIA:
Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên - GIA
Cập nhật bảng giá kim cương tự nhiên – GIA

Giá kim cương tròn (Diamond Round)

GIA ReportSizeCaratColorPolishSym..Price
*14264.530.32F/VVS2EXEX20,000,000
*79794.550.33F/VVS2EXEX20,000,000
*25344.60.37D/VVS1EXEX21,500,000
*97434.530.32E/IFEXEX22,000,000
****324.520.33E/VVS2EXEX18,000,000
****264.520.34E/VVS1EXEX18,000,000
****204.60,37FEXEX15,802,500
****114.520,35DEXEX15,802,500
****814.620,35FEXEX19,293,750
****364.540,34EEXVR19,110,000
*******4.54F/VVS1EXEX23,500,000
****795.10,46FEXEX27,746,250
****915.50,6lEXEX31,421,250
****285.440,57lEXEX32,891,250
***5695.480,6EEXEX40,000,000
****795.450,6FEXEX35,647,500
****265.450,56FEXEX75,337,500

Giá kim cương Diamond Heart

GIA ReportSizeCaratColorClaritySym..Price
***8414.00*3.510.19DSI1EX8,800,000
***3714.00*3.560.19DSI1EX9,000,000
***0333.96*3.540.19DVS1EX10,000,000
***4294.00*3.530.18DVS1VR10,000,000
***6964.41*3.560.23DVS2EX12,500,000

Giá kim cương tấm hiện nay

SizeGiá lẻ SizeGiá lẻ
0.8120,0002.51,485,000
0.9123,0002.61,695,000
1127,0002.72,145,000
1.1135,0002.82,325,000
1.2187,0002.92,775,000
1.3225,00032,925,000
1.4262,5003.13,390,000
1.5300,0003.23,810,000
1.6375,0003.34,050,000
1.7435,0003.45,475,000
1.8525,0003.56,225,000
1.9600,0003.67,350,000
2720,0003.78,100,000
2.1795,0003.89,450,000
2.2870,0003.911,625,000
2.31,035,000412,300,000
2.41,185,000

Kim cương là gì? Những điều thú vị về Kim cương mà bạn chưa biết

2. Cập nhật bảng giá kim cương PNJ hôm nay

Dưới đây là danh sách các loại kim cương mà thương hiệu PNJ hiện đang cung cấp, bao gồm kích thước, màu sắc – nước màu và độ tinh khiết:
Kích thướcMàu sắc – nước màuĐộ tinh khiết
3.60 lyFVVS1
3.60 lyEVVS1
4.30 lyDVVS1
4.50 lyDVVS1
4.50 lyEVVS1
4.50 lyFVVS1
4.50 lyFVVS1
4.50 lyEIF
4.50 lyEVVS1
4.00 lyDVVS1
5.00 lyFVVS1
5.00 lyDVVS1
4.50 lyFIF
3.90 lyFVVS1
5.10 lyEVVS1
6.30 lyEVVS1
5.40 lyFIF
5.40 lyDVVS1
3.90 lyEVVS
4.30 lyFVVS1
5.40 lyFVVS1
5.10 lyFVVS1
5.00 lyFVVS1
4.20 lyEVVS1
4.30 lyEVVS1

Dưới đây là bảng giá kim cương PNJ được niêm yết và cập nhật theo các thông số sau đây:

Kích CỡGiáThông SốKiểm Định
Kim cương 3ly6 (3,6mm)11.000.000 – 17.500.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 4ly1 (4,1mm)16.200.000 – 24.500.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 4ly5 (4,5mm)21.200.000 – 38.000.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 5ly (5mm)42.900.000 – 68.100.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 5ly4 (5,4mm)61.400.000 – 112.000.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly (6mm)138.800.000 – 274.200.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly3 (mm <1CT)212.900.000 – 396.500.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly3 (mm = 1CT )276.900.000 – 528.300.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 6ly8 (6,8mm)339.400.000 – 598.700.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 7ly2 (7,2mm)492.100.000 – 838.900.000 VNDF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 8ly1 (8,1mm)1.124.600.000 VND trở lênF/VS2/Ex*GIA*
Kim cương 9ly (9mm)1.757.300.000 VND trở lênF/VS2/Ex*GIA*

3. Bảng giá kim cương GIA tính theo Ly

Dưới đây là bảng giá kim cương được tính theo Ly, được xác định bởi GIA (Gemological Institute of America):

Kim cương 3ly6

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D17,190,00015,002,00014,556,00012,413,00012,011,000
E16,744,00014,556,00014,109,00012,011,00011,654,000
F16,297,00014,109,00013,663,00011,654,00011,296,000

Kim cương 4ly1

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D27,147,00022,905,00022,057,00019,110,00018,440,000
E26,299,00022,057,00021,209,00018,440,00017,726,000
F25,451,00021,209,00020,360,00017,726,00017,012,000

Kim cương 4ly5

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D35,986,00031,094,00028,039,00024,679,00023,386,000
E31,996,00028,529,00027,503,00022,962,00021,734,000
F28,206,00027,446,00026,495,00021,316,00020,503,000

Kim cương 5ly4

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D110,236,00098,343,00090,745,00075,497,00071,019,000
E101,685,00090,768,00087,733,00072,458,00065,140,000
F93,416,00084,884,00083,182,00069,990,00063,808,000

Kim Cương 6ly

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D264,019,000223,540,000199,269,000161,492,000149,930,000
E219,882,000207,384,000190,212,000149,930,000145,864,000
F208,373,000194,390,000185,682,000142,306,000137,224,000

Kim Cương 6ly3 (<1CT)

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D387,477,000350,620,000283,294,000240,526,000239,088,000
E327,574,000306,501,000274,252,000231,234,000222,980,000
F307,343,000290,108,000251,741,000216,742,000207,752,000

Kim cương 6ly3 (>=1CT)

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D506,363,000439,903,000370,968,000317,676,000298,861,000
E435,957,000367,990,000364,735,000302,548,000291,750,000
F368,887,000354,967,000345,369,000279,989,000274,389,000

Kim cương 6ly8

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D636,138,000561,934,000455,811,000418,237,000404,786,000
E510,196,000505,113,000404,039,000378,549,000326,767,000
F467,024,000454,207,000393,610,000360,660,000323,615,000

Kim cương 7ly2

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D815,566,000766,539,000628,311,000597,148,000533,322,000
E708,019,000667,272,000619,932,000532,529,000522,532,000
F646,637,000592,947,000578,625,000516,796,000474,518,000

Kim Cương 8ly1

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D815,566,000766,539,000628,311,000597,148,000533,322,000
E708,019,000667,272,000619,932,000532,529,000522,532,000
F646,637,000592,947,000578,625,000516,796,000474,518,000

Kim Cương 9ly

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2
D3,691,689,0003,096,602,0002,774,733,0002,312,277,0002,034,804,000
E3,197,116,0002,749,428,0002,543,505,0002,173,541,0001,896,068,000
F2,731,250,0002,537,961,0002,329,033,0002,034,804,0001,757,331,000

4. Giá kim cương GIA phụ thuộc yếu tố nào?

Giá của một viên kim cương được xác định dựa trên một số yếu tố quan trọng như sau:

  • Carat (Cân nặng): Carat là đơn vị đo lường trọng lượng của kim cương. Giá của một viên kim cương thường tăng theo cấp số nhân khi cân nặng tăng lên. Viên kim cương lớn hơn thường có giá cao hơn.
  • Color (Màu sắc): Màu sắc của kim cương được đánh giá từ trắng tinh khiết đến màu sắc rõ ràng như màu vàng hay hồng. Kim cương trắng tinh khiết (D) thường có giá cao hơn so với những viên có màu sắc khác.
  • Clarity (Độ trong suốt): Độ trong suốt của kim cương thể hiện mức độ không có các tạp chất hay khuyết điểm bên trong hoặc bề mặt của viên kim cương. Kim cương ít khuyết điểm thường có giá cao hơn.
  • Cut (Kiểu cắt mặt): Kiểu cắt mặt ảnh hưởng đến khả năng phản chiếu ánh sáng trong kim cương, làm tăng sự lấp lánh và sự rực rỡ của nó. Một viên kim cương được cắt đẹp thường có giá cao hơn.
  • Nguồn gốc và lịch sử của kim cương: Kim cương có nguồn gốc từ các khu vực nổi tiếng và có lịch sử đáng kể thường có giá trị cao hơn.
  • Chất lượng kiểm định: Một viên kim cương có chứng chỉ kiểm định từ các tổ chức uy tín như GIA (Gemological Institute of America) thường có giá trị cao hơn so với những viên không có chứng chỉ tương đương.
Dưới đây là tất cả thông tin chi tiết về bảng giá kim cương tự nhiên hôm nay, cũng như thông tin về giá kim cương của PNJ và kim cương theo bảng giá của GIA. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về giá kim cương trên thị trường ngày hôm nay.

Xem thêm
Back to top button