Kiến Thức

Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng nhanh và chính xác nhất

Khám phá cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng nhanh và chính xác nhất qua hướng dẫn đầy đủ tại giavang.com.vn. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất, từ kỳ hạn gửi đến các chính sách của ngân hàng, để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận từ tiền gửi tiết kiệm của bạn.

Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng nhanh và chính xác nhất
Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng nhanh và chính xác nhất

Lãi suất tiền gửi ngân hàng là gì?

Lãi suất tiền gửi ngân hàng là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng trả cho khách hàng dựa trên số tiền họ gửi và giữ tại ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một trong những cách mà ngân hàng đền đáp khách hàng đã lựa chọn gửi tiền của mình tại đó.

Khi bạn gửi tiền vào một tài khoản tiết kiệm hoặc gửi có kỳ hạn tại ngân hàng, ngân hàng sẽ sử dụng số tiền đó để cho vay hoặc đầu tư. Đổi lại, ngân hàng sẽ trả cho bạn một khoản lãi nhất định, được tính dựa trên lãi suất tiền gửi.

Lãi suất này có thể cố định hoặc biến đổi tùy thuộc vào các điều khoản và điều kiện của sản phẩm tiết kiệm. Lãi suất càng cao, số tiền lãi bạn nhận được cũng càng nhiều, nhưng thường đi kèm với các điều kiện nhất định như kỳ hạn gửi dài hơn hoặc giới hạn về việc rút tiền.

Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng theo ngày

Khi bạn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn, điều này có nghĩa là bạn phải đợi một thời gian nhất định trước khi có thể rút số tiền này. Kỳ hạn này có thể là tuần, tháng, quý, hoặc năm, tùy thuộc vào lựa chọn và nhu cầu của bạn.

Để tính lãi suất tiền gửi, bạn có thể sử dụng công thức theo Thông tư 14/2017/TT-NHNN như sau:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số ngày thực gửi / 365.

Trong đó:

  • Số tiền gửi: Là tổng số tiền bạn đã gửi vào ngân hàng.
  • Lãi suất: Được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm hàng năm mà ngân hàng quy định khi bạn mở sổ tiết kiệm.
  • Số ngày thực gửi: Tính theo số ngày bạn thực sự giữ tiền trong ngân hàng, phụ thuộc vào tháng bạn mở sổ

(ví dụ: tháng Một có 31 ngày, tháng hai có 28 – 29 ngày, tháng Tư có 30 ngày).

Lưu ý quan trọng là công thức này chỉ áp dụng cho lãi suất đơn, nghĩa là lãi suất chỉ được tính trên số tiền gốc bạn đã gửi.

ThángLãi suất (Đv: %/năm)Cách tính lãi tiết kiệm theo ngàySố tiền lãi khi tất toán (Đv: đồng)
1 tháng2.60%100.000.000 * 2.60% * 30/365~ 213.698 đồng
3 tháng2.90%100.000.000 * 2.90% * 90/365~ 715.068 đồng
6 tháng3.90%100.000.000 * 3.90% *180/365~ 1.923.287 đồng
12 tháng5.00%100.000.000 * 5.00% * 365/365~ 5,000,000 đồng
24 tháng5.00%100.000.000 * 5.00% * 730/365~ 10.000,000 đồng

Ví dụ, nếu bạn gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng Vietcombank, số tiền lãi bạn nhận được sẽ được tính theo công thức trên, với lãi suất và kỳ hạn từ 1 đến 24 tháng mà ngân hàng cung cấp.

Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng theo tháng

Phương pháp tính lãi suất cho tiết kiệm có kỳ hạn theo tháng tương đồng với cách tính theo ngày, nhưng sự khác biệt nằm ở việc thời gian gửi được quy đổi sang tháng. Công thức dùng để tính lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn theo tháng được trình bày như sau:

Công thức:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x (lãi suất hàng năm% / 12) x số tháng gửi.

Khi bạn chọn gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn, bạn thường nhận được lãi suất cao hơn so với gửi không kỳ hạn. Nếu bạn rút tiền đúng vào thời điểm kỳ hạn kết thúc, bạn sẽ nhận được toàn bộ lãi suất đã hứa hẹn. Hiện nay, đây là hình thức phổ biến mà nhiều người lựa chọn.

Ví dụ, nếu bạn gửi tiết kiệm 200 triệu đồng trong 1 tháng tại Vietcombank, bạn có thể tham khảo số tiền lãi nhận được theo kỳ hạn từ 1 đến 24 tháng, dựa trên công thức tính lãi suất ngân hàng theo tháng như đã nêu.

ThángLãi suất (%/năm)Cách tính lãi tiết kiệm theo thángSố tiền lãi khi tất toán
1 tháng2.60%200.000.000 * 2.60% * 1/12433,333 đồng
3 tháng2.90%200.000.000 *2.90% * 3/121.450.000 đồng
6 tháng3.90%200.000.000 * 3,90% *6/123.900.000 đồng
12 tháng5.00%200.000.000 * 5.00% * 12/1210.000.000 đồng
24 tháng5.00%200.000.000 * 5.00% * 24/1220.000.000 đồng

Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn đơn giản nhất

Khi bạn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn, bạn có quyền rút số tiền này bất kỳ lúc nào mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp rút tiền từ tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn trước ngày tất toán, lãi suất áp dụng cho số tiền đó sẽ được tính theo lãi suất không kỳ hạn.

Để tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn, bạn sử dụng công thức sau:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x (lãi suất%/năm) x (số ngày thực gửi/365)

Ví dụ: Một khách hàng gửi 50.000.000 đồng với kỳ hạn 3 tháng tại Ngân hàng số Timo, với lãi suất 3,90%/năm. Tuy nhiên, khách hàng quyết định tất toán sớm sau 38 ngày gửi. Lãi suất được tính như sau:

Tiền lãi = 50.000.000 x 0.2% x 38/365 ≈ 10,411 đồng.

Như vậy, lãi suất cho tiết kiệm không kỳ hạn thường thấp hơn so với tiết kiệm có kỳ hạn. Để tối ưu hóa lợi nhuận, khách hàng có thể chia khoản tiền gửi thành 4 sổ tiết kiệm khác nhau tại Ngân hàng. Khi cần rút tiền sớm, chỉ cần tất toán một sổ, trong khi các sổ còn lại vẫn giữ nguyên lãi suất đã hứa.

Công thức lãi kép ngân hàng cơ bản và hằng năm chính xác nhất

Lãi kép hay còn được gọi là lãi cộng dồn, là phương thức tái đầu tư lãi suất đã nhận được từ số tiền gửi tiết kiệm. Điều này có nghĩa là sau một khoảng thời gian nhất định, lãi suất thu được từ tiền gửi có thể được cộng vào vốn gốc ban đầu để tiếp tục đầu tư hoặc tiết kiệm, tạo ra hiệu ứng “lãi mẹ đẻ lãi con”. Sức mạnh của lãi kép phụ thuộc vào hai yếu tố chính: số vốn ban đầu và thời gian đầu tư. Thời gian càng lâu, lợi ích từ lãi kép càng lớn.

Công thức lãi kép ngân hàng cơ bản và hằng năm chính xác nhất
Công thức lãi kép ngân hàng cơ bản và hằng năm chính xác nhất

Chẳng hạn, nếu bạn gửi 10 triệu VND vào ngân hàng với lãi suất 10%/năm, sau một năm, bạn sẽ nhận được 1 triệu VND tiền lãi. Thay vì rút lãi này ra, bạn quyết định cộng dồn vào số vốn ban đầu, tổng cộng bạn có 11 triệu VND. Nếu tiếp tục áp dụng lãi kép qua các năm tiếp theo, số tiền bạn thu được sẽ rất đáng kể.

Công thức lãi kép cơ bản là:

FV = PV x (1 + i)^n

Trong đó, FV là giá trị tương lai sau n năm, PV là giá trị vốn ban đầu, i là lãi suất hàng năm, và n là số năm đầu tư.

Ví dụ, nếu bạn gửi 1 tỷ VND với lãi suất 7%/năm trong 10 năm, tổng số tiền bạn nhận được là 1,967,151,357 VND.

Công thức lãi kép hằng năm:

A = P x (1 + r/n)^(nt)

Trong đó A là giá trị tương lai, P là số vốn gốc, r là lãi suất hàng năm, n là số lần nhập gốc mỗi năm, và t là số năm gửi.

Ví dụ, nếu gửi 1 tỷ VND với lãi suất 4.3%/năm, nhập gốc hàng quý trong 6 năm, số dư là 1,292,557,881 VND.

Để tối đa hóa lợi ích từ lãi kép, bạn nên chọn kỳ hạn dài, ví dụ 1 năm, để nhận mức lãi suất cao nhất. Khi hết hạn, ngân hàng sẽ tự động chuyển tiền gốc và lãi sang một kỳ hạn mới, giúp bạn tiếp tục nhận lãi suất cao hơn trong chu kỳ tiếp theo.

Lưu ý rằng lãi kép sẽ sinh lợi nhiều nhất khi lãi suất không thay đổi trong suốt quá trình gửi tiết kiệm.

Dự đoán lãi suất tiền gửi ngân hàng năm 2024

Đến ngày 14-12, mức lãi suất tiền gửi trung bình cho kỳ hạn 12 tháng tại các ngân hàng thương mại đã giảm xuống còn 5% mỗi năm. Đây là một sự giảm 0,3% điểm phần trăm so với cuối tháng 10-2023 và giảm đáng kể 2,8% điểm so với cuối năm 2022.

Các chuyên gia nhận định rằng lãi suất huy động đã giảm xuống mức thấp hơn so với giai đoạn Covid-19, một phần do tình trạng dư thừa thanh khoản trong hệ thống và nhu cầu tín dụng không mạnh. Bên cạnh đó, các chính sách của Chính phủ như thúc đẩy đầu tư công và mở rộng chính sách tài khóa cũng đã góp phần bơm thêm tiền vào nền kinh tế.

Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng nhanh và chính xác nhất
Cách tính lãi suất tiền gửi ngân hàng nhanh và chính xác nhất

Trong bối cảnh Fed không còn nhấn mạnh vào khả năng tăng lãi suất điều hành và dự báo có thể cắt giảm lãi suất đến ba lần vào năm 2024, VNDirect tin rằng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ có cơ hội nới lỏng chính sách tiền tệ. Dựa trên điều này, VNDirect dự báo rằng Ngân hàng Nhà nước có thể xem xét giảm lãi suất chính sách 50 điểm cơ bản trong năm tới, phụ thuộc vào việc Fed cắt giảm lãi suất theo kế hoạch và nếu tăng trưởng kinh tế của Việt Nam không đạt mức dự kiến.

Xem thêm
Back to top button