Kiến Thức

Free cash flow là gì? Công thức tính dòng tiền tự do

Free Cash Flow (FCF) được xem là một chỉ số tài chính đánh giá hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp và được ưa chuộng trong việc đánh giá đầu tư của các nhà đầu tư. Vậy Free Cash Flow là gì? Làm thế nào để tính toán nó? Hãy cùng Giavang.com.vn tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Free cash flow là gì?

Dòng tiền tự do (viết tắt là FCF – Free Cash Flow) là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã khấu trừ tất cả các chi phí không sử dụng tiền, và cụ thể là số tiền còn lại của doanh nghiệp sau khi đã thanh toán mọi chi phí cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất và kinh doanh một cách thông thường.

Những chi phí này bao gồm: chi phí thuê mặt bằng, thiết bị, nhà máy, lương cho nhân viên lao động, thuế và hàng tồn trong kho.

Free cash flow là gì?
Free cash flow là gì?

2. Đặc điểm của dòng tiền tự do (FCF)

FCF có những đặc điểm sau đây:

  • Không bao gồm các khoản tiền thu được từ hoạt động đầu tư, vì những khoản này chỉ xuất hiện ở một số thời điểm cụ thể, không liên quan đến hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.
  • Sự tăng của FCF đồng nghĩa với việc thu nhập của doanh nghiệp cũng tăng. Điều này được đạt được bằng cách tối ưu hóa chi phí, cải thiện hiệu suất sản xuất kinh doanh, phân phối cổ tức, và trả nợ cho các đối tác. Nếu giá cổ phiếu thấp mà FCF tăng trưởng đáng kể, thì giá cổ phiếu có thể tăng trong thời gian ngắn hoặc dài hạn.
  • Ngược lại, giảm giá trị FCF cũng đồng nghĩa với sự giảm thu nhập của công ty và giảm giá cổ phiếu.
  • FCF có thể phản ánh chi phí vốn CAPEX (Chi phí đầu tư cố định). Các doanh nghiệp yêu cầu nhiều CAPEX hàng năm không nên là sự lựa chọn đầu tư. Theo Warren Buffett, những doanh nghiệp có ưu thế cạnh tranh lâu dài chỉ sử dụng một phần nhỏ lợi nhuận hàng năm cho CAPEX để duy trì vị thế và hoạt động cạnh tranh.
  • Dòng tiền tự do đo lường chi tiêu tại thời điểm thống kê. Nếu doanh nghiệp cần chi tiêu lớn cho đầu tư, FCF tại thời điểm đó có thể giảm. Một số nhà đầu tư có thể hiểu lầm rằng đây là dấu hiệu của hoạt động kém hiệu quả, nhưng thực tế đó có thể là một khoản đầu tư sinh lời, và trong tương lai, FCF sẽ tăng mạnh trở lại.
  • FCF không được bao gồm trong quy tắc kế toán chung, do đó, không có mục riêng trong Báo cáo Tài chính của doanh nghiệp.

3. Vai trò và ý nghĩa của dòng tiền tự do

Dòng tiền tự do mang đến nhiều ý nghĩa quan trọng, bao gồm:

  • Sử dụng Free Cash Flow giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp, là một chỉ số cho biết tình trạng tài chính tổng thể của công ty. Nếu một công ty có dòng tiền tự do tốt, đó là dấu hiệu cho thấy khả năng thanh toán các chi phí hàng tháng và có tài chính đủ để mở rộng đầu tư.
  • Dòng tiền tự do ổn định hoặc tăng cao là biểu hiện của tiềm năng phát triển và mở rộng đầu tư tích cực. Điều này làm tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư, cho thấy công ty có khả năng tạo ra dòng tiền dồi dào để mở rộng quy mô kinh doanh.
  • Ngược lại, nếu FCF giảm liên tục hoặc ở mức thấp, có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang phải đối mặt với thách thức, có thể do cần phải tái cấu trúc do chỉ còn một lượng tiền nhỏ sau khi thanh toán các chi phí bắt buộc. Điều này thể hiện sự khó khăn trong quản lý kinh doanh và ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Trong quá trình chọn cổ phiếu, nhà đầu tư nên tập trung vào các doanh nghiệp có Free Cash Flow tốt, đặc biệt là những công ty với giá cổ phiếu ở mức thấp. Điều này cho thấy công ty có thể đang hoạt động hiệu quả và tạo ra dòng tiền ổn định, nhưng chưa được đánh giá đúng giá trị cổ phiếu. Free Cash Flow tốt là một dấu hiệu tích cực cho thấy sự phát triển của công ty trong thời điểm hiện tại.

Ngoài ra, dòng tiền tự do còn mang ý nghĩa quan trọng với nhà quản trị doanh nghiệp. Các nhà quản trị thường sử dụng Free Cash Flow để đánh giá hoạt động kinh doanh và dựa vào đó để lên kế hoạch cho các quyết định liên quan đến mở rộng doanh nghiệp, mở rộng vào lĩnh vực mới, đầu tư để tăng lợi nhuận hoặc điều chỉnh chi phí vận hành.

4. Công thức tính dòng tiền tự do chuẩn xác

Có ba phương pháp để tính toán dòng tiền tự do, bao gồm sử dụng lưu chuyển tiền thuần OCF, doanh thu bán hàng và lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế NOPAT. Phương pháp phổ biến và đơn giản nhất là tính FCF bằng cách trừ lưu chuyển tiền thuần OCF cho chi phí vốn CAPEX, theo công thức:

FCF = OCF (Lưu chuyển tiền thuần) – CAPEX (Chi phí vốn)

Trong đó:

  • Lưu chuyển tiền thuần OCF có thể được tính bằng công thức EBIT – Khấu hao – Thuế, hoặc bằng cách trừ tổng doanh thu cho tổng chi phí hoạt động.
  • Chi phí vốn CAPEX (trong 1 năm) có thể được tính bằng cách lấy sự thay đổi giữa giá trị tài sản cố định hiện tại và giá trị năm trước, cộng thêm khấu hao tài sản.

Ngoài ra, còn một công thức khác để tính FCF:

FCF = Thu nhập ròng + Khấu hao – Thay đổi vốn lưu động – Chi phí vốn

Công thức tính dòng tiền tự do
Công thức tính dòng tiền tự do

5. Cách chiết khấu dòng tiền tự do nhanh chóng

Bước 1: Dự đoán dòng tiền tự do cho doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp có tăng trưởng ổn định, quá trình này mất khoảng 5 năm để dự báo dòng tiền; đối với doanh nghiệp mới nổi, đang trong giai đoạn phát triển, thì thời gian có thể kéo dài hơn, tùy thuộc vào thời gian đạt được mức tăng trưởng mong muốn; đối với doanh nghiệp hoạt động theo chu kỳ cố định, thì thời gian dự báo sẽ phụ thuộc vào chu kỳ đó.

Bước 2: Ước lượng chi phí sử dụng vốn trung bình gia quyền:

Sử dụng công thức:

WACC = Re x E/V + Rd x D/V x (1-Tc)

Trong đó:

  • Re chính là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
  • Rd là chi phí sử dụng vốn nợ
  • E/V: Tỉ lệ giá trị vốn chủ sở hữu trên tổng vốn dài hạn
  • D/V: Tỉ lệ giá trị nợ vay trên tổng vốn dài hạn
  • Tc: Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp

Bước 3: Dự đoán giá trị cuối kỳ

Bước 4: Tính toán giá trị của doanh nghiệp để thẩm định giá.

6. Một số lưu ý về dòng tiền tự do mà bạn nên biết

Một hạn chế khi áp dụng phương pháp dòng tiền tự do để đánh giá doanh nghiệp là chi phí vốn có thể thay đổi đáng kể từ năm này sang năm khác và giữa các ngành khác nhau. Điều này làm cho việc đo lường Dòng tiền tự do (FCF) qua nhiều giai đoạn và theo từng ngữ cảnh ngành của doanh nghiệp trở nên quan trọng.

Mặc dù FCF cao là điều tốt, nhưng nếu quá cao, có thể là dấu hiệu cho thấy công ty đang không đầu tư hợp lý vào hoạt động kinh doanh, có thể là do việc nâng cấp thiết bị hoặc nhà máy quá mức mà không đạt được hiệu suất và chất lượng mong đợi. Ngược lại, FCF âm không nhất thiết là biểu hiện của khó khăn tài chính, có thể là doanh nghiệp đang chi tiêu mạnh để mở rộng thị trường; tuy nhiên, FCF tại thời điểm đo lường có thể giảm, nhưng trong tương lai có thể cải thiện.

FCF khác biệt với NCF (Dòng tiền ròng) ở chỗ NCF bao gồm toàn bộ số tiền mặt mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Trái lại, FCF cụ thể hơn, chỉ tính đến số tiền mặt sinh ra từ hoạt động kinh doanh sau khi trừ đi chi phí hoạt động và chi phí vốn.

Xem thêm
Back to top button