Kiến Thức

Khoản trả góp hàng tháng EMI là gì? Cách tính EMI

Khoản trả góp hàng tháng EMI là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người đặt ra khi tìm hiểu về các khoản vay ngân hàng hoặc mua sắm trả góp. EMI (Equated Monthly Installment) là số tiền bạn phải trả đều đặn mỗi tháng để trả dần khoản vay hoặc chi phí mua sắm. Việc hiểu rõ cách tính EMI sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn. Để biết thêm chi tiết và cách tính EMI cụ thể hãy truy cập giavang.com.vn.

Khoản trả góp hàng tháng (EMI) là gì? Cách tính EMI
Khoản trả góp hàng tháng (EMI) là gì? Cách tính EMI

1. Mua trả góp là gì?

Mua trả góp là hình thức mua sắm cho phép người mua thanh toán giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ theo nhiều đợt nhỏ trong một khoảng thời gian nhất định thay vì phải trả toàn bộ số tiền ngay lập tức. Người mua chỉ cần trả trước một phần giá trị ban đầu (thường gọi là tiền đặt cọc) và sau đó trả số tiền còn lại thông qua các khoản trả góp hàng tháng EMI với lãi suất nhất định. Hình thức này giúp người tiêu dùng có thể sở hữu ngay những sản phẩm hoặc dịch vụ mong muốn mà không cần phải tích lũy đủ số tiền lớn, đồng thời giúp quản lý tài chính cá nhân dễ dàng hơn.

Có thể bạn muốn xem

2. Khoản trả góp hàng tháng EMI là gì?

Khoản trả góp hàng tháng EMI là gì? Khoản trả góp hàng tháng trong tiếng Anh được gọi là Equated Monthly Installment, viết tắt là EMI.

EMI là một khoản thanh toán cố định được thực hiện hàng tháng vào một ngày đã được quy định trước trong lịch trả nợ. Khoản thanh toán này được thực hiện bởi người đi vay đối với người cho vay. Mỗi khoản trả góp bao gồm cả phần tiền lãi và tiền gốc được tính toán sao cho toàn bộ khoản vay sẽ được trả hết trong một khoảng thời gian nhất định.

Đối với hầu hết các loại hình cho vay hiện nay người đi vay thường phải trả các khoản thanh toán cố định theo định kỳ trong khoảng thời gian đã thỏa thuận để hoàn trả toàn bộ số nợ. Người vay cũng có thể tất toán khoản vay sớm hơn thời hạn nhưng sẽ phải chịu thêm một mức phí theo quy định.

Khoản trả góp hàng tháng (EMI) là gì?
Khoản trả góp hàng tháng (EMI) là gì?

3. Cách tính EMI

Cách tính EMI (Equated Monthly Installment) có thể được thực hiện bằng cách sử dụng công thức sau:

Cách tính EMI
Cách tính EMI

Trong đó:

  • P là số tiền vay (principal loan amount).
  • r là lãi suất hàng tháng (annual interest rate / 12). Lưu ý rằng lãi suất phải được chuyển đổi từ tỷ lệ phần trăm sang số thập phân.
  • n là số tháng vay.

>>> Xem thêm: So sánh lãi suất ngân hàng mới nhất [8/2024]

4. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến EMI

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến EMI (Equated Monthly Installment) bao gồm:

  • Số Tiền Vay (Principal Loan Amount): Số tiền vay càng lớn, EMI hàng tháng sẽ càng cao vì bạn cần phải trả một số tiền lớn hơn mỗi tháng để hoàn trả khoản vay.
  • Lãi Suất (Interest Rate): Lãi suất hàng năm ảnh hưởng trực tiếp đến EMI. Lãi suất cao hơn sẽ làm tăng EMI vì bạn phải trả nhiều tiền hơn cho lãi suất. Ngược lại, lãi suất thấp hơn sẽ làm giảm EMI.
  • Thời Gian Vay (Loan Tenure): Thời gian vay dài hơn sẽ làm giảm EMI hàng tháng vì số tiền trả hàng tháng được phân chia trên một khoảng thời gian dài hơn. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả nhiều lãi hơn tổng cộng. Thời gian vay ngắn hơn làm tăng EMI nhưng tổng số tiền lãi trả sẽ ít hơn.
  • Tỷ Lệ Tài Chính (Debt-to-Income Ratio): Tỷ lệ tài chính của bạn tức là phần trăm thu nhập hàng tháng của bạn mà bạn dành cho các khoản thanh toán nợ cũng ảnh hưởng đến khả năng trả EMI. Các tổ chức cho vay thường xem xét tỷ lệ này khi phê duyệt khoản vay và quyết định số tiền vay.
  • Hình Thức Trả Nợ (Repayment Structure): Một số khoản vay có thể có hình thức trả nợ khác nhau như trả lãi trước (pre-EMI) hoặc phương thức trả nợ theo kiểu giảm dần. Cách thức này có thể ảnh hưởng đến số tiền EMI bạn phải trả hàng tháng.
  • Phí và Chi Phí Khác: Một số khoản vay có thể đi kèm với các khoản phí bổ sung như phí xử lý khoản vay, phí bảo hiểm hay phí trả nợ trước hạn. Những chi phí này không trực tiếp ảnh hưởng đến EMI nhưng có thể làm tăng tổng chi phí vay của bạn.
  • Điều Kiện Thị Trường: Lãi suất có thể thay đổi theo điều kiện kinh tế và chính sách tiền tệ. Nếu lãi suất thay đổi trong quá trình vay (ví dụ như với các khoản vay lãi suất thay đổi) EMI cũng có thể thay đổi theo.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến EMI
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến EMI

5. Lợi ích khi dùng khoản trả góp hàng tháng EMI là gì?

Việc tính toán khoản trả góp hàng tháng EMI mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người vay.

EMI giúp người vay nắm rõ khả năng tài chính của mình từ đó lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả hơn. Biết trước số tiền cần trả mỗi tháng cho phép người vay sắp xếp ngân sách cá nhân một cách hợp lý, đảm bảo các khoản chi tiêu khác không bị ảnh hưởng.

Tính toán EMI cũng hỗ trợ người vay so sánh các gói vay khác nhau từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính giúp chọn phương án vay phù hợp nhất với điều kiện tài chính và nhu cầu cá nhân. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí vay giảm thiểu lãi suất phải trả và tránh các khoản phí không cần thiết.

Ngoài ra, việc biết trước số tiền phải trả hàng tháng giúp người vay tránh áp lực tài chính và duy trì khả năng trả nợ đúng hạn. Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định tài chính cá nhân mà còn giúp duy trì lịch sử tín dụng tốt, tăng khả năng được chấp nhận cho các khoản vay khác trong tương lai.

Tóm lại, Khoản trả góp hàng tháng EMI là một công cụ tài chính quan trọng giúp người vay quản lý khoản vay của mình bằng cách chia nhỏ số tiền phải trả thành các khoản đều đặn hàng tháng. Hiểu rõ cách tính EMI không chỉ giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả mà còn so sánh các gói vay để chọn lựa phương án phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng tài chính của bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết về EMI và cách tính toán, hãy tham khảo các nguồn tài chính uy tín.

Xem thêm
Back to top button