Lãi suất thả nổi là gì? Công thức tính lãi suất thả nổi
Nội dung
1. Lãi suất thả nổi là gì?
Lãi suất thả nổi là gì? Lãi suất thả nổi là loại lãi suất được điều chỉnh dựa trên biến động của các chỉ số thị trường, không cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Thường áp dụng trong lĩnh vực cho vay và đầu tư, lãi suất thả nổi được điều chỉnh định kỳ và có thể cao hơn so với lãi suất cố định.
2. Công thức tính lãi suất thả nổi
Công thức tính lãi suất thả nổi thường được biểu diễn như sau:
Lãi suất thả nổi = Lãi suất cơ sở + biên độ lãi suất
Trong đó:
- Lãi Suất Cơ Sở: Là loại lãi suất được sử dụng để xác định mức lãi suất cho vay sau mỗi lần điều chỉnh. Thông thường, nó được tính dựa trên lãi suất gửi tiết kiệm với kỳ hạn nhất định, chẳng hạn như 12, 13, hoặc 24 tháng.
- Biên Độ Lãi Suất: Là mức điều chỉnh lãi suất được ngân hàng quy định để phản ánh tình hình thị trường tài chính hiện tại. Nó được tính bằng sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi. Thông thường, biên độ lãi suất được quy định trong hợp đồng cho vay.
Công thức này giúp xác định mức lãi suất cuối cùng mà người vay phải trả dựa trên các yếu tố biến động của thị trường.
3. So sánh lãi suất thả nổi và lãi suất cố định
Dưới đây là sự so sánh giữa lãi suất thả nổi và lãi suất cố định:
Bản Chất:
- Lãi Suất Thả Nổi: Được điều chỉnh định kỳ theo biến động thị trường và chính sách của ngân hàng.
- Lãi Suất Cố Định: Xác định ngay từ ban đầu và duy trì cố định trong suốt thời gian cho vay theo hợp đồng.
Rủi Ro:
- Lãi Suất Thả Nổi: Chịu ảnh hưởng từ biến động thị trường, có nhiều rủi ro hơn.
- Lãi Suất Cố Định: Không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động thị trường, không có rủi ro.
Thời Hạn:
- Lãi Suất Thả Nổi: Dài hạn.
- Lãi Suất Cố Định: Ngắn hạn.
Điều Chỉnh:
- Lãi Suất Thả Nổi: Điều chỉnh theo tình hình thị trường và chính sách của ngân hàng.
- Lãi Suất Cố Định: Không thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng.
Tính Minh Bạch:
- Lãi Suất Thả Nổi: Tính minh bạch do dựa trên các chỉ số thị trường.
- Lãi Suất Cố Định: Cũng minh bạch, nhưng không thay đổi theo biến động thị trường.
Sự chọn lựa giữa lãi suất thả nổi và lãi suất cố định thường phụ thuộc vào mục đích vay, khả năng đối mặt với rủi ro của người vay, và dự định về thời hạn sử dụng vốn. Lãi suất thả nổi mang lại tính linh hoạt và đáp ứng tốt với biến động thị trường, trong khi lãi suất cố định mang lại sự ổn định trong việc lập kế hoạch tài chính.
4. Công thức tính tiền lãi vay theo lãi suất thả nổi
Công thức tính tiền lãi vay theo lãi suất thả nổi thường được biểu diễn như sau:
Lãi vay hàng tháng sau kỳ điều chỉnh = Dư nợ vay * lãi suất thả nổi (tháng)
Trong đó:
- Dư Nợ Vay: Là số tiền còn lại của khoản vay tại thời điểm tính toán lãi suất.
- Lãi Suất Thả Nổi (tháng): Là lãi suất thả nổi được áp dụng cho mỗi tháng sau kỳ điều chỉnh gần nhất.
Dựa vào công thức này, bạn có thể tính toán số tiền lãi mà bạn phải trả hàng tháng dựa trên dư nợ vay và lãi suất thả nổi hiện tại. Điều này giúp bạn lên kế hoạch và dự trù tài chính của mình một cách chính xác.
5. Nên chọn lãi suất thả nổi hay vay ngân hàng
Lãi suất thả nổi có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
Ưu điểm của Lãi suất thả nổi
- Linh Hoạt: Là một trong những ưu điểm lớn nhất của lãi suất thả nổi. Nó có khả năng thích ứng với biến động của thị trường, giúp người vay có thể hưởng lợi từ giảm giá lãi suất khi thị trường tốt và ngược lại.
- Tính Minh Bạch: Lãi suất thả nổi thường dựa trên các chỉ số thị trường, làm cho quy trình tính lãi suất trở nên minh bạch hơn, giúp người vay dễ theo dõi và hiểu chi tiết hơn về tình hình tài chính của mình.
Nhược điểm của Lãi suất thả nổi
- Rủi Ro Tăng Giá: Do lãi suất thả nổi phản ánh biến động thị trường, người vay sẽ phải đối mặt với rủi ro khi thị trường tăng giá, dẫn đến việc tăng lãi suất và chi phí vay.
- Không Ổn Định: Việc lãi suất thả nổi có thể thay đổi theo thời gian tạo ra sự không ổn định trong kế hoạch tài chính của người vay, đặc biệt là khi lãi suất tăng đột ngột.
- Khó Dự Trù Chi Phí Cụ Thể: Người vay khó dự đoán chi phí chính xác vì lãi suất thả nổi có thể thay đổi, làm tăng khả năng không chắc chắn về số tiền phải trả hàng tháng.
- Ảnh Hưởng Tới Người Vay Khi Lãi Suất Tăng Cao: Nếu thị trường tăng lãi suất, người vay có thể phải chịu áp lực tăng chi phí vay, đặc biệt là trong những kỳ hạn dài hạn.
6. Lãi suất thả nổi của các ngân hàng hiện nay
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi (%/năm) | Tỷ lệ cho vay tối đa (%) | Kỳ hạn vay tối đa (năm) | Biên độ lãi suất sau ưu đãi |
VIB | 12 | 90 | 30 | 3,9 |
BIDV | 11,5 | 100 | 30 | 4,5 |
Techcombank | 10,59 | 70 | 35 | 3 |
TPBank | 8 | 90 | 30 | 4 |
VPBank | 5,9 | 75 | 35 | 3 |
Vietcombank | 10,5 | 80 | 20 | 3,5 |
Vietinbank | 7,7 | 80 | 20 | 3,5 |
Eximbank | 8,5 – 10 | 70 | 20 | 3.5 |
Sacombank | 8,99 | 100 | 30 | 3,5 |
Hong Leong Bank | 10,7 | 80 | 25 | 1,5 |
Shinhan Bank | 7,99 | 70 | 30 | 3,9 |
Standard Chartered | 10 | 75 | 25 | 03-May |
OCB | 8,49 | 100 | 20 | 4,4 |
Woori Bank | 10 | 80 | 30 | 3,8 |
HSBC | 11,5 | 70 | 25 | 2 |
PVcomBank | 12 | 85 | 20 | 4,3 |
Maritime Bank | 4,99 | 90 | 35 | 3,5 |
UOB | 10,7 | 75 | 25 | 3 |