Kiến Thức

Mạ vàng là gì? Phân biệt giữa dát vàng và mạ vàng

Mạ vàng là gì? Đây là một quá trình phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt của các vật liệu khác để tăng tính thẩm mỹ và giá trị. Khác với mạ vàng, dát vàng là việc áp dụng lá vàng thật lên bề mặt vật liệu. Để hiểu rõ hơn về hai kỹ thuật này và lựa chọn phù hợp, hãy truy cập giavang.com.vn để tìm hiểu chi tiết.
Mạ vàng là gì? Phân biệt giữa dát vàng và mạ vàng
Mạ vàng là gì? Phân biệt giữa dát vàng và mạ vàng

1. Mạ vàng là gì?

Mạ vàng là gì? Đây là một quá trình kỹ thuật mà một lớp vàng mỏng được phủ lên bề mặt của một vật liệu khác, thường là kim loại, thông qua các phương pháp hóa học hoặc điện phân. Mục đích của mạ vàng là để tăng tính thẩm mỹ, độ bền và giá trị của sản phẩm, làm cho chúng trông sang trọng và quý giá hơn. Quá trình này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như trang sức, đồng hồ, đồ gia dụng và cả các sản phẩm điện tử.

Có hai phương pháp mạ vàng chính:

  • Mạ điện: Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng dòng điện để tạo ra lớp mạ vàng. Vật cần mạ được gắn vào cực âm (cathode) của nguồn điện, trong khi vàng được gắn vào cực dương (anode). Khi dòng điện đi qua dung dịch chứa các ion vàng, vàng sẽ bám dính vào bề mặt vật cần mạ.
  • Mạ hóa học: Phương pháp này sử dụng dung dịch hóa học để tạo ra lớp mạ vàng. Vật cần mạ được nhúng vào dung dịch hóa học, và các ion vàng trong dung dịch sẽ bám dính vào bề mặt vật.
Mạ vàng là gì?
Mạ vàng là gì?

2. Phân biệt giữa dát vàng và mạ vàng

Mạ vàng và dát vàng đều là hai kỹ thuật phổ biến để tạo nên vẻ ngoài sang trọng cho các sản phẩm, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ rệt:

Mạ vàng:

  • Quá trình: Sử dụng phương pháp hóa học hoặc điện phân để phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt của vật liệu.
  • Độ dày: Lớp vàng mạ thường rất mỏng, chỉ vài micromet.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các sản phẩm trang sức, đồng hồ, đồ gia dụng và thiết bị điện tử.
  • Độ bền: Phụ thuộc vào chất lượng lớp mạ và điều kiện sử dụng; có thể bị mài mòn hoặc phai màu theo thời gian.
Phân biệt giữa dát vàng và mạ vàng
Phân biệt giữa dát vàng và mạ vàng

Dát vàng:

  • Quá trình: Sử dụng lá vàng thật, thường là vàng nguyên chất hoặc vàng hợp kim, được áp dụng thủ công lên bề mặt vật liệu.
  • Độ dày: Lá vàng dát thường dày hơn so với lớp vàng mạ.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong trang trí nội thất, tượng, đồ thờ cúng và các tác phẩm nghệ thuật.
  • Độ bền: Cao hơn mạ vàng; nếu được bảo quản tốt, lớp vàng dát có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài mà không bị phai màu.

3. Mạ vàng có bị phai không?

Trang sức mạ vàng không chỉ mang đến vẻ ngoài rạng rỡ và xinh đẹp mà còn có nhiều kiểu dáng đa dạng cho người dùng lựa chọn. Đối với vàng 24k nguyên chất, trang sức từ vàng 24k thường khó có mẫu mã phong phú và tinh xảo trong thiết kế do đặc tính mềm dẻo của vàng 24k, gây khó khăn cho việc chế tác. Tuy nhiên, với chất liệu bạc mạ vàng 24k, những hạn chế này được khắc phục, cho phép tạo ra các thiết kế tinh xảo và đa dạng hơn.

Tuy nhiên, lớp mạ vàng trên bạc không thể duy trì vĩnh viễn. Thông thường, một món trang sức mạ vàng sẽ mất đi lớp mạ từ khoảng 3 đến 6 tháng, tùy thuộc vào mức độ tiếp xúc với mồ hôi, cọ sát và các loại hóa chất. Để duy trì độ bền của lớp mạ vàng, người dùng cần chú ý bảo quản trang sức đúng cách.

>>> Xem thêm: Cách phân biệt vàng tây vàng ta đơn giản trong mua bán và đầu tư

4. Mạ vàng 14K, 18K, 24K là như thế nào?

Mạ vàng 14K, 18K, 24K là các kỹ thuật mạ vàng sử dụng vàng với các hàm lượng khác nhau để phủ lên bề mặt của vật liệu cơ bản. Số “K” (Karat) biểu thị tỷ lệ phần trăm của vàng nguyên chất trong hợp kim vàng. Cụ thể:

Mạ vàng 14K:

  • Hàm lượng vàng: 14K tương đương với khoảng 58.3% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại khác như bạc, đồng.
  • Đặc điểm: Vàng 14K cứng hơn vàng 18K và 24K do có tỉ lệ kim loại khác cao hơn, giúp trang sức mạ vàng 14K bền hơn và ít bị trầy xước hơn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các loại trang sức đòi hỏi độ bền cao, ít bị biến dạng.

Mạ vàng 18K:

  • Hàm lượng vàng: 18K tương đương với khoảng 75% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại khác.
  • Đặc điểm: Vàng 18K có độ bền và độ mềm dẻo cân bằng, mang lại vẻ đẹp và sự tinh xảo trong thiết kế trang sức.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang sức cao cấp, nơi cần sự kết hợp giữa độ bền và vẻ đẹp.
Mạ vàng 14K, 18K, 24K là như thế nào?
Mạ vàng 14K, 18K, 24K là như thế nào?

Mạ vàng 24K:

  • Hàm lượng vàng: 24K tương đương với 99.9% vàng nguyên chất, gần như không chứa kim loại khác.
  • Đặc điểm: Vàng 24K rất mềm và dễ bị trầy xước, biến dạng. Màu vàng của 24K cũng rực rỡ và đậm hơn so với vàng 14K và 18K.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang sức cần vẻ ngoài rực rỡ, trang trọng nhưng không yêu cầu độ bền cao.

5. Cách bảo quản trang sức mạ vàng?

Để trang sức mạ vàng bạc luôn giữ được sắc vàng bóng, bạn cần tuân thủ các phương pháp bảo quản sau đây:

Đầu tiên, khi tắm, rửa mặt hay rửa tay, hãy nhớ tháo trang sức mạ vàng ra để tránh làm ướt chúng. Nước có thể làm ảnh hưởng đến màu sắc của trang sức mạ vàng.

Cách bảo quản trang sức mạ vàng?
Cách bảo quản trang sức mạ vàng?

Thứ hai, hạn chế đeo trang sức mạ vàng bạc khi tập thể dục vì mồ hôi có thể làm bạc màu và gây ăn mòn lớp mạ vàng. Đây là cách quan trọng để bảo quản đúng cách trang sức mạ vàng.

Cuối cùng, tránh để trang sức mạ vàng tiếp xúc với các sản phẩm dưỡng da hay nước tẩy trang hàng ngày, vì chúng có thể ảnh hưởng đến lớp mạ vàng bên ngoài.

Cách bảo quản trang sức mạ vàng?
Cách bảo quản trang sức mạ vàng?

Mặc dù vệ sinh trang sức thường xuyên là cần thiết để giữ cho chúng luôn sáng bóng, nhưng không nên lau trang sức mạ vàng quá thường xuyên. Lớp mạ vàng là một lớp phủ mỏng trên bề mặt, nếu lau quá nhiều có thể làm mất đi lớp mạ vàng hoặc làm cho màu sắc phai nhạt đi. Điều này cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự bền đẹp của trang sức mạ vàng.

Xem thêm
Back to top button