Kiến Thức

Nợ dài hạn là gì? Phân biệt nợ dài hạn và ngắn hạn

Khi quản lý một doanh nghiệp vừa và lớn, việc đối mặt với tình trạng thiếu hụt vốn cho quá trình sản xuất và kinh doanh là không tránh khỏi. Để đảm bảo có đủ tài chính ngay lập tức và giữ cho chu trình vốn diễn ra suôn sẻ, các doanh nghiệp thường xuyên quyết định tận dụng các phương thức vay dài hạn. Vậy nợ dài hạn là gì? Hãy cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa nợ dài hạn và nợ ngắn hạn trong bài viết dưới đây của Giavang.com.vn nhé!

1. Nợ dài hạn là gì?

Nợ dài hạn là một hình thức nợ mà các doanh nghiệp phải trả trong khoảng thời gian dài hơn một năm, tính từ thời điểm hiện tại. Đây thường là những khoản vay mà doanh nghiệp cam kết trả góp trong tương lai và có thể kéo dài từ vài năm đến nhiều năm. Đối với người vay, việc này mang lại sự linh hoạt hơn so với việc phải trả nợ ngắn hạn, giúp họ quản lý tốt hơn nguồn lực tài chính của mình.

Nợ dài hạn là gì?
Nợ dài hạn là gì?

2. Nợ dài hạn bao gồm những gì?

Theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC – văn bản hướng dẫn về chế độ kế toán doanh nghiệp, các khoản nợ dài hạn bao gồm:

Điều 331, Nợ dài hạn cần thanh toán cho người bán: Phản ánh số tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người bán trong thời gian trên 1 năm hoặc trên 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh tại thời điểm báo cáo.

Điều 332, Nợ mua thanh toán trước dài hạn: Là số tiền mà người mua tạm ứng trước để sở hữu dịch vụ hoặc hàng hóa. Thời hạn nghĩa vụ cung cấp từ doanh nghiệp cho người mua cũng phải trên 1 năm hoặc trên 1 chu trình sản xuất.

Điều 333, Chi phí dài hạn phải trả: Bao gồm các khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp. Tuy nhiên, nếu chưa có hóa đơn hoặc giấy tờ hồ sơ, chi phí này không được ghi nhận.

Điều 334, Thanh toán phí nội bộ về vốn kinh doanh: Các khoản phí này sẽ được ghi nhận dựa trên mô hình, quy mô, và cấp độ phân cấp. Chúng phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp của chủ sở hữu và số lượng, và được ghi rõ trong báo cáo hạch toán giữa các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân với cấp trên.

Điều 335, Nợ nội bộ dài hạn phải trả: Thời hạn trên 1 năm hoặc lớn hơn 1 chu trình sản xuất, ghi nhận trong báo cáo hạch toán giữa các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân với cấp trên.

Điều 336, Doanh thu dài hạn chưa thực hiện: Là khoản thu tương ứng với nghĩa vụ mà công ty cần thực hiện trong thời gian hơn 1 năm hoặc trên 1 chu trình sản xuất.

Điều 337, Các khoản nợ dài hạn phải trả khác như: Ký quỹ dài hạn, vay dài hạn, ký cược dài hạn,… với thời hạn thanh toán kéo dài trên 12 tháng.

Điều 338, Vay thuê tài chính dài hạn: Là khoản vay từ ngân hàng hoặc các công ty tài chính, tín dụng, có kỳ hạn thanh toán trên 1 chu kỳ và hơn 12 tháng.

Điều 339, Chuyển đổi trái phiếu: Thể hiện giá trị nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi do doanh nghiệp phát hành, tính từ thời điểm báo cáo.

Điều 340, Cổ phiếu khuyến mãi: Thể hiện giá trị cổ phiếu ưu đãi mà doanh nghiệp phải mua lại vào thời điểm xác định trong tương lai.

Điều 341, Thuế thu nhập hoãn lại: Phản ánh số tiền thuế doanh nghiệp hoãn trả và phải thanh toán trong thời gian báo cáo.

Điều 342, Khoản dự phòng dài hạn phải trả: Bao gồm các khoản như sửa chữa, dự phòng tái cơ cấu,…

Điều 343, Quỹ đầu tư phát triển khoa học công nghệ: Là quỹ phát triển công nghệ, máy móc chưa sử dụng tại thời điểm báo cáo.

3. Cách tính nợ dài hạn theo tổng nguồn vốn

Công thức tính tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn có thể được biểu diễn như sau:

Tỷ lệ nợ dài hạn = (Nợ dài hạn / Tổng tài sản).

Trong đó, tổng tài sản bao gồm tài sản hiện tại, tài sản cố định và tài sản khác.

4. Phân biệt nợ dài hạn và ngắn hạn

Các công ty thường lựa chọn vay ngắn hạn và dài hạn nhằm huy động vốn, và so sánh giữa nợ ngắn hạn và dài hạn giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác.

  • Nợ ngắn hạn: Được sử dụng để cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại thời điểm hiện tại, thời gian vay không quá 12 tháng hoặc một chu kỳ sản xuất. Thời kỳ ngắn này thể hiện mức độ thanh khoản cao, yêu cầu có đủ tài sản lưu động để thanh toán toàn bộ nợ ngắn hạn.
  • Nợ dài hạn: Cung cấp thông tin về doanh nghiệp trong một khoảng thời gian dài, thể hiện sự thịnh vượng hoặc suy giảm. Thời gian vay dài hơn giúp đảm bảo khả năng thanh toán cả gốc và lãi. Tuy nhiên, lãi suất thường cao hơn một chút so với nợ ngắn hạn.
Phân biệt nợ dài hạn và ngắn hạn
Phân biệt nợ dài hạn và ngắn hạn

5. Nợ dài hạn thay đổi sẽ có ý nghĩa gì?

Nợ dài hạn tăng

Nợ dài hạn tăng là biểu hiện của việc doanh nghiệp có khả năng chiếm giữ tài sản và tài chính tăng lên. Đồng thời, nó cũng là dấu hiệu về vị thế cao của công ty trên thị trường, được thể hiện qua mối quan hệ với đối tác và khách hàng.

Việc gia tăng nợ dài hạn của doanh nghiệp trong khoảng thời gian tương đương chỉ ra rằng công ty đang tiến hành huy động vốn để mở rộng các hoạt động đầu tư, nâng cấp quy mô sản xuất và kinh doanh. Điều này thể hiện một triển vọng tích cực về sự phát triển dài hạn của công ty trong tương lai.

Nợ dài hạn giảm

Nợ dài hạn giảm là biểu hiện của việc khả năng huy động vốn của doanh nghiệp giảm xuống. Điều này cho thấy sự giảm địa vị và uy tín của công ty trong tâm trí của khách hàng. Mặc dù nợ dài hạn là cần thiết để phát triển và mở rộng doanh nghiệp, nhưng khi mức nợ này giảm đi, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức của suy thoái kinh tế và không ổn định tài chính.

Xem thêm
Back to top button