Loại visa Mô tả Hiệu lực LV1-LV2 Cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc với các cơ quan, đơn vị trực thuộc trung ương. Tối đa 12 tháng NG1 – NG4 Cấp cho thành viên cơ quan đại diện ngoại giao. Tối đa 12 tháng DN1 – DN2 Cấp cho người vào làm việc với doanh nghiệp Việt Nam Tối đa 12 tháng ĐT1 – ĐT4 Cấp cho người nước ngoài vào đầu tư tại Việt Nam Tối đa 5 năm LS Cấp cho luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam Tối đa 5 năm NN1 – NN2 Cấp cho người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh, dự án của tổ chức và người nước ngoài tại Việt Nam. Tối đa 12 tháng NN3 Cấp cho người nước ngoài vào làm việc với tổ chức phi chính phủ nước ngoài, văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức nước ngoài,… tại Việt Nam Tối đa 12 tháng HN Cấp cho người vào dự hội thảo, hội nghị tại Việt Nam Tối đa 3 tháng DH Cấp cho người vào học tập, thực tập Tối đa 12 tháng PV1 Cấp cho phóng viên, báo chí thường trú tại Việt Nam Tối đa 12 tháng PV2 Cấp cho phóng viên, báo chí làm việc ngắn hạn tại Việt Nam Tối đa 12 tháng DL Cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam du lịch Tối đa 3 tháng LĐ1 – LĐ2 Cấp cho người nước ngoài vào lao động tại Việt Nam Tối đa 2 năm TT Cấp cho người nước ngoài là vợ chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài được cấp visa kí hiệu LV1, LV2, ĐT, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ, hoặc người nước ngoài là thân nhân (cha, me, vợ, chồng, con) của công dân Việt Nam Tối đa 12 tháng VR Cấp cho người nước ngoài vào thăm thân nhân hoặc mục đích khác Tối đa 6 tháng
2. Các loại visa phổ biến nhất hiện nay Sau đây là phân loại visa theo mục đích nhập cảnh phổ biến, được nhiều người sử dụng hiện nay:
2.1 Visa Lao Động (LĐ1 – LĐ2) Visa lao động Việt Nam, ký hiệu LĐ1 và LĐ2, dành cho người nước ngoài có ý định làm việc tại Việt Nam.
Visa LĐ1: Cấp cho người lao động không yêu cầu giấy phép lao động, thường là các chuyên gia, quản lý hoặc kỹ sư.
Visa LĐ2: Dành cho người nước ngoài thuộc diện cần có giấy phép lao động. Điều kiện cần thiết bao gồm hợp đồng lao động với một công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam, giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan lao động địa phương. Thời hạn của visa này thường tối đa là 2 năm.
Visa Lao Động (LĐ1 – LĐ2) 2.2 Visa Đầu Tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) Visa đầu tư, bao gồm các loại ĐT1, ĐT2, ĐT3, và ĐT4, được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài và người đại diện cho tổ chức đầu tư tại Việt Nam.
ĐT1: Cho người đầu tư với số vốn lớn, có thời hạn tối đa 5 năm.
ĐT2, ĐT3, ĐT4: Dành cho các loại hình đầu tư nhỏ hơn, với thời hạn ngắn hơn. Visa này mang lại lợi ích cho nhà đầu tư bằng việc cho phép lưu trú dài hạn và thuận tiện trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh và quản lý dự án.
Visa Đầu Tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) 2.3 Visa Thăm Thân (TT) Visa thăm thân, ký hiệu TT , dành cho người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam để thăm người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.
Yêu cầu bao gồm chứng minh mối quan hệ gia đình (như giấy kết hôn, giấy khai sinh) và thư mời từ người thân cư trú tại Việt Nam.
Thời hạn của visa thăm thân thường không quá 12 tháng. Visa này giúp đảm bảo sự gắn kết gia đình và thuận tiện cho việc duy trì mối quan hệ cá nhân qua biên giới quốc gia.
Visa Thăm Thân III. Quy Trình Xin Visa 1. Các Bước Xin Visa Du Lịch Xin visa du lịch Việt Nam bao gồm các bước sau:
Xác Định Loại Visa: Chọn loại visa du lịch phù hợp với thời gian và mục đích chuyến đi (1 tháng hoặc 3 tháng, một lần nhập cảnh hoặc nhiều lần).
Thu Thập Tài Liệu: Chuẩn bị hộ chiếu còn hạn, ảnh hộ chiếu, và các giấy tờ khác theo yêu cầu.
Nộp Đơn Xin Visa: Có thể nộp đơn trực tuyến, tại Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Việt Nam hoặc qua dịch vụ visa on arrival.
Thanh Toán Phí Visa: Thanh toán phí xin visa theo quy định.
Nhận Visa: Đợi xử lý và nhận visa. Trong trường hợp xin visa on arrival, bạn sẽ nhận visa tại sân bay Việt Nam sau khi nhập cảnh. 2. Các Bước Xin Visa Công Tác Quy trình xin visa công tác Việt Nam bao gồm:
Xác Định Loại Visa Công Tác: Chọn loại visa DN1 hoặc DN2 phù hợp với mục đích của chuyến đi.
Thu Thập Tài Liệu Cần Thiết: Bao gồm hộ chiếu còn hạn, ảnh hộ chiếu, thư mời từ công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam, và các giấy tờ khác theo yêu cầu.
Nộp Đơn và Thanh Toán Phí Visa: Nộp đơn xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam, hoặc trực tuyến nếu có sẵn dịch vụ này. Thanh toán phí xin visa theo hướng dẫn.
Chờ Đợi và Nhận Visa: Đợi quá trình xử lý và nhận visa. Đối với visa công tác, quy trình có thể yêu cầu thêm bước phỏng vấn hoặc xác minh tài liệu từ cơ quan Việt Nam IV. Cách Xin Visa Điện Tử 1. Ưu Điểm của Visa Điện Tử Visa điện tử (e-Visa) là một hình thức visa được xử lý và cấp hoàn toàn trực tuyến. Ưu điểm chính của e-Visa bao gồm:
Tiện lợi và Nhanh chóng: Toàn bộ quy trình từ nộp đơn đến nhận visa được thực hiện online, tiết kiệm thời gian và công sức.
An Toàn và Minh Bạch: Thông tin được xử lý trong một hệ thống bảo mật, giảm thiểu rủi ro mất mát tài liệu.
Tiếp cận Rộng Rãi: Dành cho công dân của 81 quốc gia, e-Visa mở ra cơ hội dễ dàng nhập cảnh vào Việt Nam cho nhiều du khách quốc tế.
Không Cần Phỏng Vấn: Quá trình xin visa không yêu cầu phỏng vấn trực tiếp, giúp quy trình trở nên đơn giản hơn. Cách Xin Visa Điện Tử 2. Quy Trình Xin Visa Điện Tử Cách xin visa điện tử cho công dân từ 81 quốc gia bao gồm các bước sau:
Truy Cập Website Chính Thức: Truy cập trang web xin visa điện tử của Chính phủ Việt Nam.
Điền Đơn Đăng Ký Online: Hoàn thành mẫu đơn xin visa trực tuyến, bao gồm thông tin cá nhân và thông tin liên quan đến chuyến đi.
Tải Lên Ảnh Hộ Chiếu và Ảnh Chân Dung: Yêu cầu ảnh hộ chiếu và ảnh chân dung theo định dạng quy định.
Thanh Toán Phí Visa Online: Thanh toán phí xin visa thông qua các phương thức thanh toán được chấp nhận trực tuyến.
Nhận và In Visa Điện Tử: Sau khi đơn được chấp thuận, nhận visa dưới dạng file PDF qua email. sau đó In visa và xuất trình khi nhập cảnh vào Việt Nam.
Kiểm Tra Tình Trạng Đơn: Có thể kiểm tra tình trạng đơn xin visa trực tuyến trên cùng trang web. Lưu ý: Visa điện tử thường có thời hạn tối đa 30 ngày với một lần nhập cảnh.
Quy Trình Xin Visa Điện Tử V. Kết luận Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá các loại visa chính của Việt Nam, được phân loại visa theo mục đích nhập cảnh như du lịch, công tác, lao động, và đầu tư. Mỗi loại visa có những yêu cầu và điều kiện cụ thể phù hợp với mục đích chuyến đi, từ thời hạn lưu trú đến các tài liệu cần thiết. Đặc biệt, visa điện tử cung cấp một lựa chọn thuận tiện và nhanh chóng cho du khách từ 81 quốc gia.
Để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ, người đọc nên chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc thu thập tài liệu đến việc nắm vững các quy định liên quan. Bằng cách này, bạn sẽ có thể tận hưởng chuyến đi đến Việt Nam một cách trọn vẹn và không bị gián đoạn.