Thu nhập quốc dân là gì? So sánh GNI và GDP
Khi thảo luận về sức mạnh kinh tế của một quốc gia chúng ta thường nghe đến các thuật ngữ như “GDP” và “GNI”. Tuy nhiên, “Thu nhập quốc dân là gì?” và làm thế nào để phân biệt giữa hai khái niệm này? Trong bài viết trên giavang.com.vn chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của GNI (Gross National Income) và GDP (Gross Domestic Product), từ đó so sánh để hiểu rõ hơn về cách mỗi chỉ số đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Nội dung
1.Thu nhập quốc dân là gì?
Thu nhập quốc dân là gì? Thu nhập quốc dân (GNI – Gross National Income) là tổng giá trị của tất cả các thu nhập mà cư dân của một quốc gia nhận được trong một khoảng thời gian nhất định bao gồm cả thu nhập từ trong nước và từ nước ngoài. GNI tính tổng thu nhập từ các hoạt động sản xuất trong nước (như GDP) cộng với thu nhập từ các nguồn bên ngoài quốc gia như lãi suất, cổ tức hay kiều hối do công dân hoặc doanh nghiệp quốc gia đó nhận được từ nước ngoài, trừ đi các khoản thu nhập chuyển ra ngoài.
Nói cách khác, GNI phản ánh tổng thu nhập mà người dân của một quốc gia tạo ra bất kể nguồn gốc của thu nhập đó đến từ đâu.
2. Ý nghĩa thu nhập quốc dân là gì?
GNI đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh kinh tế và mức độ thịnh vượng của quốc gia. Một quốc gia có GNI cao thường thể hiện sự phát triển không chỉ trong nền kinh tế nội địa mà còn có thu nhập đáng kể từ quốc tế, nhờ vào đầu tư ra nước ngoài hoặc lượng kiều hối từ người dân sống và làm việc ở nước ngoài.
GNI cũng giúp các nhà kinh tế và chính phủ phân tích mức độ phụ thuộc của quốc gia vào các nguồn thu quốc tế. Bên cạnh đó, GNI còn là công cụ quan trọng trong so sánh quốc tế giúp đánh giá mức sống và sự thịnh vượng giữa các quốc gia. Ngân hàng Thế giới và các tổ chức quốc tế thường sử dụng GNI để phân loại các quốc gia theo thu nhập bình quân đầu người, qua đó xác định mức độ phát triển và ưu tiên viện trợ.
3. Công thức tính GNI
Cách tính GNI khá phức tạp vì nó không chỉ dựa vào hoạt động kinh tế trong nước mà còn bao gồm các yếu tố từ quốc tế. Công thức tính GNI như sau:
GNI = GDP + Thu nhập từ nước ngoài – Thu nhập trả cho nước ngoài
- GDP (Tổng sản phẩm quốc nội): Là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một năm.
- Thu nhập từ nước ngoài: Bao gồm các khoản thu nhập mà cá nhân và doanh nghiệp trong nước nhận được từ các khoản đầu tư, tiền lương và hoạt động kinh tế khác ở nước ngoài.
- Thu nhập trả cho nước ngoài: Là phần thu nhập mà các nhà đầu tư, doanh nghiệp nước ngoài kiếm được từ các hoạt động kinh tế trong nước và chuyển ra nước ngoài.
Bằng cách cộng thu nhập từ nước ngoài và trừ đi thu nhập trả cho nước ngoài, GNI cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về sức mạnh kinh tế của quốc gia so với GDP vì nó phản ánh cả thu nhập nội địa và quốc tế.
>>> Xem thêm: Điểm mù tài chính là gì? 5 điểm mù tài chính thường gặp bạn cần lưu ý
4. Top 10 quốc gia có GNI cao nhất
Country Name | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 |
United States | $25,586,010,591,417 | $23,705,300,098,514 | $21,439,537,794,222 | $21,709,714,160,118 | $20,686,304,662,627 |
China | $18,151,669,555,228 | $16,883,573,489,754 | $14,843,775,283,165 | $14,512,888,852,636 | $13,385,454,878,191 |
Japan | $5,324,574,664,050 | $5,487,896,268,105 | $5,169,145,753,460 | $5,315,223,353,077 | $5,300,391,313,001 |
Germany | $4,527,641,437,157 | $4,329,964,396,909 | $3,989,007,514,483 | $4,105,521,692,667 | $3,937,443,617,729 |
India | $3,385,774,166,120 | $3,019,856,791,485 | $2,659,600,290,792 | $2,878,536,458,690 | $2,713,329,693,574 |
United Kingdom | $3,297,975,918,484 | $3,052,770,470,036 | $2,599,175,434,697 | $2,890,070,824,628 | $2,792,596,902,361 |
France | $3,078,220,992,201 | $2,968,918,606,185 | $2,651,967,298,143 | $2,861,603,281,457 | $2,764,773,859,231 |
Italy | $2,251,550,230,585 | $2,153,854,538,244 | $1,928,006,891,909 | $2,085,348,667,257 | $2,045,243,152,722 |
Canada | $2,075,403,578,073 | $1,865,476,861,706 | $1,669,280,883,083 | $1,752,253,443,236 | $1,670,516,561,096 |
5. So sánh GNI và GDP
So sánh giữa GNI và GDP giúp hiểu rõ hơn về cách chúng đo lường sức mạnh kinh tế của một quốc gia. Dưới đây là các điểm khác biệt và tương đồng chính giữa hai chỉ số này:
Định nghĩa:
- GDP (Gross Domestic Product – Tổng sản phẩm quốc nội): Là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm) bất kể nguồn gốc của các yếu tố sản xuất.
- GNI (Gross National Income – Thu nhập quốc dân): Là tổng thu nhập mà người dân của một quốc gia (bao gồm cả trong và ngoài nước) kiếm được, bao gồm thu nhập từ sản xuất trong nước (GDP) cộng với thu nhập từ các hoạt động kinh tế và đầu tư ở nước ngoài, trừ đi thu nhập mà người nước ngoài kiếm được từ hoạt động kinh tế trong nước.
Phạm vi đo lường:
- GDP chỉ tập trung vào các hoạt động sản xuất và dịch vụ trong lãnh thổ của quốc gia không quan tâm đến việc thu nhập đó thuộc về người dân trong nước hay người nước ngoài.
- GNI mở rộng phạm vi, bao gồm cả thu nhập mà người dân quốc gia nhận được từ nước ngoài và trừ đi phần thu nhập của người nước ngoài làm việc trong nước.
Ví dụ:
- Một quốc gia có nhiều người làm việc ở nước ngoài và nhận kiều hối lớn (ví dụ như Philippines) có GNI cao hơn GDP do lượng thu nhập từ nước ngoài đáng kể.
- Ngược lại, quốc gia có nhiều đầu tư nước ngoài và dòng vốn chảy ra nước ngoài, chẳng hạn như các quốc gia phát triển với nhiều công ty đa quốc gia, có thể có GDP cao hơn GNI.
Tác động của dòng vốn quốc tế:
- GDP không phản ánh sự phụ thuộc hoặc thu nhập từ quốc tế.
- GNI giúp đánh giá mức độ phụ thuộc của nền kinh tế vào nguồn thu từ quốc tế, chẳng hạn như kiều hối, đầu tư nước ngoài hoặc lợi nhuận từ các doanh nghiệp quốc gia hoạt động ở nước ngoài.
Tóm lại, GDP là chỉ số phản ánh quy mô kinh tế nội địa trong khi GNI đo lường thu nhập tổng thể mà quốc gia nhận được cả từ trong nước lẫn ngoài nước, mang lại cái nhìn toàn diện hơn về thịnh vượng của người dân.
6. Khi nào nên sử dụng GNI và khi nào nên sử dụng GDP?
Khi nào nên sử dụng GDP?
GDP là chỉ số chính để đo lường sức khỏe kinh tế của một quốc gia, xác định tốc độ tăng trưởng và so sánh quy mô nền kinh tế giữa các quốc gia. Nó thường được sử dụng để đánh giá tình trạng kinh tế hiện tại từ đó nhận diện các giai đoạn tăng trưởng hoặc suy thoái.
Ví dụ: Chính phủ hoặc các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng GDP để đánh giá hiệu suất của nền kinh tế nội địa hoặc để đưa ra các quyết định liên quan đến chính sách tài chính và tiền tệ.
Khi nào nên sử dụng GNI?
GNI là lựa chọn tốt khi bạn muốn hiểu tổng thu nhập quốc dân, bao gồm cả các khoản thu nhập từ nguồn nước ngoài. Đây là chỉ số hữu ích để đánh giá mức sống và sự phúc lợi của cư dân, đặc biệt trong các nền kinh tế có mức độ di chuyển vốn và lao động quốc tế cao.
Ví dụ: GNI thường được sử dụng để so sánh thu nhập quốc dân giữa các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia có sự đóng góp lớn từ các nguồn thu nhập quốc tế.