Vàng – các sự thật thú vị về vàng có thể bạn chưa biết
Nội dung
1. Vàng và những đặc điểm, tính chất của nó
Vàng là một kim loại quý hiếm có ký hiệu hóa học là Au (từ tiếng Latin “Aurum”) và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Với màu vàng rực rỡ và ánh kim lấp lánh, vàng đã thu hút sự chú ý và mê hoặc con người từ hàng ngàn năm qua.
Đặc điểm và tính chất của vàng
Tính chất vật lý:
- Vàng có màu vàng đặc trưng và là kim loại duy nhất có màu này trong tự nhiên. Nó là chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chỉ sau bạc và đồng. Vàng có độ dẻo cao, dễ dàng uốn cong và kéo giãn thành sợi mỏng mà không bị gãy.
Tính chất hóa học:
- Vàng không bị ăn mòn và không bị oxi hóa trong không khí. Nó không phản ứng với hầu hết các hóa chất, điều này làm cho nó bền bỉ qua thời gian. Vàng không tan trong axit nhưng có thể tan trong nước cường toan (hỗn hợp axit nitric và axit hydrochloric).
2. Lịch sử của Vàng
Thời kỳ cổ đại
Vàng đã được biết đến và sử dụng từ rất sớm trong lịch sử loài người. Các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Mesopotamia, và Ấn Độ đã khai thác vàng và sử dụng nó trong trang sức, nghệ thuật và các vật phẩm tôn giáo. Ở Ai Cập cổ đại, vàng được coi là biểu tượng của sự bất tử và quyền lực, và thường được tìm thấy trong các lăng mộ của các Pharaoh.
Tiêu chuẩn Bản vị Vàng cổ điển
Vào thế kỷ 19, nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống bản vị vàng, trong đó tiền tệ được cố định theo giá trị vàng. Hệ thống này cho phép tiền tệ quốc gia có thể chuyển đổi tự do thành vàng theo giá cố định và không có hạn chế về việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu vàng. Bản vị vàng cổ điển giúp ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
Hệ thống Bretton Woods
Sau Thế chiến thứ hai, Hội nghị Bretton Woods diễn ra vào năm 1944 đã thiết lập một hệ thống tiền tệ mới để thay thế bản vị vàng. Theo hệ thống này, đồng đô la Mỹ được cố định với vàng ở mức 35 đô la mỗi ounce, trong khi các loại tiền tệ khác có tỷ giá hối đoái cố định nhưng có thể điều chỉnh so với đô la. Hệ thống Bretton Woods nhằm tạo sự ổn định và thúc đẩy thương mại quốc tế trong khi cho phép các quốc gia điều chỉnh tỷ giá hối đoái khi cần thiết.
Hậu Bretton Woods và chuyển đổi sang hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt
Vào năm 1971, Hoa Kỳ đơn phương chấm dứt chế độ bản vị vàng, dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods. Từ đó, nhiều quốc gia đã chuyển sang hệ thống tỷ giá hối đoái linh hoạt, trong đó giá trị tiền tệ không còn được cố định theo vàng. Vàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu như một tài sản lưu trữ giá trị và đầu tư, nhưng không còn là nền tảng của hệ thống tiền tệ quốc tế.
Vai trò hiện tại của vàng
Ngày nay, vàng vẫn được coi là một tài sản an toàn và bảo vệ giá trị trong thời kỳ biến động kinh tế. Vàng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như trang sức, công nghệ và đầu tư. Tuy không còn là nền tảng của hệ thống tiền tệ, vàng vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
3. Khai thác vàng: Một quá trình dài và phức tạp
Khi nghĩ đến khai thác vàng, nhiều người thường hình dung về các công nhân làm việc tại mỏ vàng. Tuy nhiên, khai thác vàng chỉ là một phần của một quy trình toàn diện và phức tạp.
Khai thác vàng là một ngành công nghiệp toàn cầu, hoạt động trên mọi lục địa ngoại trừ châu Nam Cực. Vàng được chiết xuất từ các mỏ với nhiều loại hình và quy mô khác nhau, từ những mỏ lộ thiên lớn đến các mỏ dưới lòng đất sâu.
Sự đa dạng về mặt địa lý trong hoạt động khai thác vàng ngày càng tăng, khác xa so với khoảng bốn thập kỷ trước, khi phần lớn vàng trên thế giới đến từ Nam Phi. Mặc dù tổng mức sản lượng khai thác mỏ đã tăng đáng kể từ năm 2008, nhưng các phát hiện mới về mỏ vàng ngày càng hiếm.
Khai thác vàng và sản lượng mỏ không phản ứng nhanh với biến động giá cả. Quy trình phát triển dự án và vòng đời của một mỏ vàng thường kéo dài nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ, từ giai đoạn phát hiện cho đến khi bắt đầu sản xuất.
4. Có bao nhiêu vàng trên thế giới?
Theo ước tính, tổng lượng vàng đã được khai thác trên thế giới tính đến cuối năm 2023 là khoảng 212.582 tấn. Trong số đó, khoảng hai phần ba đã được khai thác kể từ năm 1950. Vàng gần như không bị phá hủy, vì vậy hầu hết kim loại này vẫn tồn tại dưới dạng này hay dạng khác. Nếu tất cả vàng trên thế giới được xếp thành một khối hình hộp bằng vàng nguyên chất, mỗi cạnh của khối sẽ dài khoảng 22 mét.
Phân bố tổng lượng vàng (cuối năm 2023):
- Đồ trang sức: Khoảng 96.487 tấn, chiếm 45% tổng lượng vàng.
- Thỏi và tiền xu (bao gồm ETF được hỗ trợ bằng vàng): Khoảng 47.454 tấn, chiếm 22%.
- Ngân hàng trung ương dự trữ: Khoảng 36.699 tấn, chiếm 17%.
- Khác (bao gồm vàng trong công nghiệp và các ứng dụng khác): Khoảng 31.943 tấn, chiếm 15%.
- Trữ lượng vàng chưa khai thác còn lại: Ước tính khoảng 59.000 tấn.
>>> Xem thêm: Quặng vàng là gì? Quy trình tách vàng từ quặng vàng thô
5. Vòng đời của một mỏ vàng
Vòng đời của một mỏ vàng trải qua nhiều giai đoạn, từ thăm dò đến khi đóng cửa và phục hồi. Đây là một quy trình dài và phức tạp, đòi hỏi sự đầu tư thời gian, tài chính và chuyên môn.
Thăm dò mỏ vàng: 1 – 10 năm
Thăm dò mỏ vàng là giai đoạn đầu tiên và cũng là một trong những công đoạn khó khăn nhất. Quy trình này bao gồm khảo sát địa lý, địa chất và hóa học để xác định kích thước và chất lượng của mỏ vàng. Phát hiện một mỏ vàng khả thi là rất hiếm, với tỷ lệ thành công dưới 0,1%. Chỉ khoảng 10% các mỏ vàng được khảo sát có đủ điều kiện để khai thác. Thời gian thăm dò có thể kéo dài từ 1 đến 10 năm tùy thuộc vào quy mô và phức tạp của mỏ.
Phát triển mỏ vàng: 1 – 5 năm
Sau khi phát hiện và đánh giá mỏ, giai đoạn phát triển bắt đầu. Đây là lúc lập kế hoạch, xin giấy phép, và xây dựng cơ sở hạ tầng. Các công ty khai thác vàng xây dựng các công trình như hầm mỏ, nhà máy chế biến và các cơ sở hỗ trợ khác. Giai đoạn này thường mất từ 1 đến 5 năm và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cũng như hỗ trợ phát triển kinh tế cho cộng đồng địa phương.
Hoạt động khai thác vàng: 10 – 30 năm
Đây là giai đoạn chính của vòng đời mỏ, khi vàng được khai thác và chế biến thành sản phẩm cuối cùng. Quá trình khai thác và chế biến bao gồm việc chuyển đổi quặng thành vàng tinh khiết (doré), thường chứa từ 60-90% vàng. Trong suốt thời gian này, các yếu tố như giá vàng và chi phí khai thác ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận. Tiến bộ công nghệ hiện nay giúp làm cho quy trình khai thác trở nên hiệu quả và bền vững hơn, với việc áp dụng các công nghệ tự động hóa, điện khí hóa và số hóa.
Đóng cửa và dừng hoạt động: 1 – 5 năm
Khi một mỏ vàng đạt đến điểm kết thúc hoạt động do quặng đã cạn kiệt hoặc không còn lợi nhuận, giai đoạn đóng cửa bắt đầu. Công việc bao gồm thanh lý, tháo dỡ cơ sở hạ tầng và phục hồi môi trường. Giai đoạn này kéo dài từ 1 đến 5 năm, trong đó khu vực mỏ được khôi phục về trạng thái gần như tự nhiên, bao gồm việc làm sạch đất và trồng lại cây xanh.
Khôi phục mỏ vàng và quản lý
Sau khi đóng cửa, các công ty khai thác vàng tiếp tục chịu trách nhiệm quản lý khu vực trong thời gian từ 1 đến 10 năm để đảm bảo phục hồi môi trường thành công. Công việc bao gồm giám sát và xử lý các vấn đề môi trường có thể phát sinh, đảm bảo rằng khu vực đất mỏ trở về trạng thái ổn định và an toàn lâu dài.
6. Top quốc gia khai thác vàng nhiều nhất thế giới 2023
Quốc gia | Sản lượng vàng khai thác (tấn) |
Trung Quốc | 378,2 |
Liên bang Nga | 321,8 |
Australia | 293,8 |
Canada | 191,9 |
Hoa Kỳ | 166,7 |
Gana | 135,1 |
Indonesia | 132,5 |
Pê-ru | 128,8 |
Mexico | 126,6 |
7. Các sự thật thú vị về vàng có thể bạn chưa biết
Dưới đây là một số sự thật thú vị về vàng mà có thể bạn chưa biết:
- Vàng là kim loại duy nhất có màu vàng tự nhiên: Trong thế giới kim loại, vàng là kim loại duy nhất có màu vàng, và nó có ánh kim lấp lánh đặc trưng.
- Khoảng 50% vàng khai thác được sử dụng cho đồ trang sức: Đồ trang sức vẫn là mục đích sử dụng chính của vàng, chiếm khoảng một nửa lượng vàng khai thác hàng năm.
- Vàng có thể kéo thành dây rất dài: Một ounce vàng có thể kéo dài tới 50 dặm (khoảng 80 km) nếu được làm thành dây mỏng 5 micron.
- Điểm nóng chảy của vàng là 1064 °C: Vàng nóng chảy ở nhiệt độ 1064 độ C, đây là một trong những lý do vàng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế tác và trang sức.
- Vàng có thể biến thành tấm mỏng rất lớn: Một ounce vàng nguyên chất có thể được rèn thành một tấm vàng có diện tích lên đến 9 mét vuông.
- Có thể chế tạo vàng thành lớp siêu mỏng: Một ounce vàng có thể được đúc thành lớp vàng dày chỉ 0,000018 cm và phủ kín 9 mét vuông.
- Số hiệu nguyên tử của vàng là 79: Trong bảng tuần hoàn, số hiệu nguyên tử của vàng là 79, cho biết số proton trong hạt nhân của mỗi nguyên tử vàng.
- Vàng không bị ăn mòn: Vàng rất bền và không bị ăn mòn, không phản ứng với hầu hết các hóa chất và không bị ôxy hóa.
- Vàng đã được khai thác từ hàng ngàn năm: Khoảng 187.200 tấn vàng đã được khai thác kể từ khi nền văn minh xuất hiện.
- Cơn sốt vàng California: Vào năm 1849, khoảng 40.000 thợ mỏ tham gia Cơn sốt vàng California, nhưng chỉ một số ít trong số họ trở nên giàu có.
- Vàng trong đại dương: Các đại dương trên thế giới ước tính có thể chứa tới 15.000 tấn vàng, mặc dù nồng độ vàng trong nước biển rất thấp.
- Vàng và số lượng dãy số: Nếu toàn bộ lượng vàng trên thế giới được kéo thành dây dày 5 micron, nó có thể quấn quanh Trái Đất 11,2 triệu vòng.
- Vàng và điều trị y tế: Vàng được sử dụng trong y học, chẳng hạn như trong điều trị viêm khớp và các bệnh lý khác, nhờ vào tính chất không gây kích ứng của nó.
- Vàng và tiền tệ: Vàng đã từng là nền tảng của nhiều hệ thống tiền tệ trên toàn thế giới, trước khi được thay thế bằng các loại tiền tệ fiat.
- Cục vàng lớn nhất: “Welcome Stranger”, cục vàng lớn nhất từng được tìm thấy, nặng 2316 ounce troy và được phát hiện tại Úc vào năm 1869.