Kiến Thức

Vốn cấp 1 là gì? Sự khác biệt giữa vốn cấp 1 và vốn cấp 2

Vốn cấp 1 hay còn được biết đến là vốn cốt lõi, bao gồm vốn của các chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại, được dùng để đánh giá mức độ ổn định vốn của một ngân hàng hoặc tổ chức. Vậy vốn cấp 1 là gì? Hãy cùng Giavang.com.vn tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Vốn cấp 1 là gì?

Vốn cấp 1 hay còn được gọi là vốn nòng cốt. Đây là một loại nguồn lực tài chính mô tả mức độ an toàn của ngân hàng và được sử dụng để chỉ vốn nòng cốt bao gồm vốn chủ sở hữu và lợi nhuận được giữ lại.

Tóm lại, vốn cấp 1 bao gồm vốn điều lệ và các quỹ dự trữ của tổ chức đó, cũng như phần lợi nhuận không chia.

Vốn cấp 1 là gì?
Vốn cấp 1 là gì?

2. Công thức tính tỷ lệ vốn cấp 1

Để đánh giá xem một tổ chức tài chính có đủ vốn hay không, cần phải tính tỷ lệ vốn cấp 1. Công thức để tính tỷ lệ này như sau:

Tỷ lệ vốn cấp 1 = Số tiền vốn nòng của ngân hàng / Tổng số tài sản rủi ro

Theo Quy định Basel II, nếu tỷ lệ này là 4% hoặc cao hơn thì tổ chức tài chính được xem là có đủ vốn.

Lưu ý:

  • Tiền mặt, tiền xu thường có tỷ lệ rủi ro là 0%,
  • Các khoản vay không có tài sản đảm bảo thường có tỷ lệ rủi ro là 100%.

3. Cách thức hoạt động của vốn cấp 1

Vốn cấp 1 là nguồn vốn mà một ngân hàng sở hữu, thể hiện sức mạnh tài chính của ngân hàng đó. Nó chủ yếu bao gồm: lợi nhuận được giữ lại, cổ phiếu thông thường và cổ phiếu ưu đãi không được hoàn trả.

Theo Ủy ban giám sát ngân hàng Basel, “Ngân hàng thường sử dụng các công cụ tài chính mới để tăng vốn cấp 1.” Tuy nhiên, các công cụ này phải tuân thủ các điều kiện nghiêm ngặt. Lưu ý rằng, vốn từ các công cụ mới chỉ có thể chiếm tối đa 15% tổng vốn cấp 1 của ngân hàng.

Tỷ lệ vốn cấp 1 so với tổng tài sản rủi ro (RWAs) thể hiện vốn mà ngân hàng sở hữu so với tổng số tài sản có nguy cơ. RWAs là tổng tài sản mà một ngân hàng nắm giữ, được điều chỉnh dựa trên mức độ rủi ro tín dụng. Hiện nay, hầu hết các ngân hàng trung ương áp dụng các công thức tính trọng số rủi ro tài sản theo hướng dẫn của Ủy ban Basel.

Vốn cấp 1 là nguồn vốn mà một ngân hàng sở hữu
Vốn cấp 1 là nguồn vốn mà một ngân hàng sở hữu

4. Sự khác biệt giữa vốn cấp 1 và vốn cấp 2

Những người quản lý sử dụng tỷ lệ vốn để đánh giá và phân loại mức độ đủ vốn của các ngân hàng. Tổng vốn của một ngân hàng được tính bằng cách tổng hợp vốn cấp 1 và vốn cấp 2. Tuy nhiên, vốn cấp 1 và vốn cấp 2 có những khác biệt sau đây:

Tiêu chíVốn Cấp 1Vốn Cấp 2
Nguồn gốcTự có của ngân hàngTrái phiếu vốn hoặc vốn cổ phần không ưu đãi
Tính ưu tiênCó ưu tiên cao hơn so với vốn cấp 2Có ưu tiên thấp hơn so với vốn cấp 1
Được hoàn trảKhông thể hoàn trảCó thể hoàn trả trong trường hợp phá sản hoặc hạn chế
Ưu điểmĐược xem xét là vốn sạch, an toàn và ổn địnhGiúp tăng cường khả năng thanh toán trong trường hợp khó khăn tài chính
Mức độ quản lýCó quy định chặt chẽ về sử dụng và tích lũyCó một số hạn chế về tính linh hoạt và sự khó khăn trong quản lý
Ưu tiên thanh toánĐược ưu tiên thanh toán trước các nguồn khác trong trường hợp phá sảnThường được ưu tiên thanh toán sau các nguồn khác trong trường hợp phá sản

Vốn cấp 1 là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tài chính và ngân hàng, đặc biệt là trong việc đánh giá sức mạnh tài chính của một ngân hàng. Vì vậy, hiểu rõ về vốn cấp 1 là gì là chìa khóa để đánh giá sức khỏe tài chính và tính ổn định của các tổ chức tài chính.

Xem thêm
Back to top button