Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 18/12: Đồng USD sẽ tiếp tục giảm
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 18/12, thị trường ngoại hối quốc tế chứng kiến sự chú ý đặc biệt vào diễn biến của đồng USD. Có những dấu hiệu cho thấy đồng bạc xanh có thể tiếp tục xu hướng giảm giá. Sự biến động này đang được phân tích sâu bởi các chuyên gia tài chính, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy thách thức và không chắc chắn.
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 18/12 trong nước
Ngày 18/12, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã công bố tỷ giá ngoại tệ hôm nay giữa đồng Việt Nam và USD, đạt mức 23.882 đồng. Tại Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước, tỷ giá USD tham khảo cho mua vào và bán ra hiện giảm nhẹ, dao động từ 23.400 đồng đến 25.026 đồng.
Các ngân hàng thương mại cũng công bố tỷ giá mua vào và bán ra cho USD. Cụ thể, Vietcombank niêm yết mức 24.060 đồng mua vào và 24.410 đồng bán ra, trong khi Vietinbank đưa ra mức 24.070 đồng mua vào và 24.470 đồng bán ra.
Về tỷ giá Euro, Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước ghi nhận mức tăng nhẹ cho mua vào và bán ra, ở mức từ 24.923 đồng đến 27.546 đồng. Tại các ngân hàng thương mại, tỷ giá Euro cũng được cập nhật. Vietcombank đặt mức giá 25.455 đồng mua vào và 27.344 đồng bán ra, còn Vietinbank công bố mức 25.218 đồng mua vào và 27.241 đồng bán ra.
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 18/12 trên thế giới
Tuần trước, lãi suất trái phiếu kho bạc Mỹ và chỉ số đồng DXY đã chứng kiến sự giảm mạnh. Điều này là kết quả của cuộc họp Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào ngày 12/12, khi Fed quyết định duy trì lãi suất ổn định ở mức 5,25-5,5%, phù hợp với dự đoán của thị trường.
Sau cuộc họp, chỉ số DXY giảm từ mức khoảng 104 xuống 101,77. Tuy nhiên, chỉ số này sau đó đã hồi phục ở phiên cuối tuần, kết thúc ở mức 102,59. Lãi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm cũng giảm từ 4,2% xuống mức thấp nhất là 3,88%, trước khi chốt ở mức 3,91% cuối tuần.
Trong khi đó, đồng Euro đã tăng vượt qua ngưỡng kháng cự 1,08-1,0820 USD. Mức hỗ trợ hiện tại cho đồng tiền này là 1.0870 USD, và dưới đó, ngưỡng hỗ trợ tiếp theo quan trọng là 1,0820-1,0800 USD.
Đối với đồng Euro, mức kháng cự hiện tại là 1,1010 USD. Nếu đồng tiền này bứt phá mạnh mẽ qua mức này, nó có thể tiến lên vùng 1,11-1,12. Tuy nhiên, nếu đồng Euro giảm xuống dưới 1,08 USD, nó có thể chịu áp lực giảm xuống 1,07 hoặc thậm chí thấp hơn.
Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng
Ngày 18/12, tỷ giá yen Nhật (JPY) tại các ngân hàng trong nước chứng kiến sự biến động. So với phiên thứ Bảy tuần trước, hầu hết các ngân hàng đã điều chỉnh giảm tỷ giá. Tuy nhiên, Vietcombank (VCB) lại tăng tỷ giá, trong khi Agribank duy trì mức tỷ giá không đổi cho chiều bán ra.
Tại Sacombank, tỷ giá mua vào yen Nhật đạt mức cao nhất với 167,81 VND/JPY. Trong khi đó, Eximbank niêm yết tỷ giá bán ra thấp nhất cho đồng yen, ở mức 172,68 VND/JPY.
Ngân hàng | Tỷ giá JPY hôm nay | Thay đổi so với hôm qua | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 166,27 | 167,95 | 176 | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Agribank | 167,44 | 168,11 | 172,75 | -0,01 | -0,01 | 0 |
VietinBank | 167,09 | 167,09 | 175,04 | 0,64 | 0,49 | -1,11 |
BIDV | 166,54 | 167,55 | 175,29 | -0,32 | -0,32 | -0,34 |
Techcombank | 163,88 | 168,27 | 176,46 | -0,63 | -0,63 | -0,57 |
NCB | 166,3 | 167,5 | 174,11 | -0,19 | -0,19 | -0,13 |
Eximbank | 167,99 | 168,49 | 172,68 | -0,53 | -0,54 | -0,55 |
Sacombank | 167,81 | 168,31 | 174,41 | -0,99 | -0,99 | -0,94 |
Tỷ giá Đô la Úc
Tỷ giá đô la Úc (AUD) trên thị trường ngày 18/12 đã chứng kiến những biến động đáng chú ý tại các ngân hàng. Cụ thể, tỷ giá AUD tăng tại bốn ngân hàng lớn gồm Vietcombank (VCB), Agribank, VietinBank và BIDV. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, tỷ giá lại giảm tại Techcombank, NCB, Eximbank và Sacombank.
Trong số các ngân hàng này, Sacombank hiện niêm yết mức tỷ giá mua vào cao nhất cho đô la Úc, với 16.031 VND/AUD. Trong khi đó, Agribank lại ghi nhận mức tỷ giá bán ra thấp nhất, ở mức 16.479 VND/AUD.
Ngân hàng | Tỷ giá AUD hôm nay | Thay đổi so với hôm qua | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 15.872 | 16.033 | 16.548 | 13 | 14 | 14 |
Agribank | 15.946 | 16.01 | 16.479 | 6 | 6 | 7 |
VietinBank | 16.003 | 16.103 | 16.553 | 76 | 156 | 6 |
BIDV | 15.947 | 16.043 | 16.495 | 16 | 16 | 9 |
Techcombank | 15.721 | 15.986 | 16.623 | -63 | -63 | -57 |
NCB | 15.882 | 15.982 | 16.554 | -14 | -14 | -68 |
Eximbank | 16.019 | 16.067 | 16.499 | -12 | -12 | -12 |
Sacombank | 16.031 | 16.081 | 16.492 | -74 | -74 | -76 |
Tỷ giá Bảng Anh
So sánh với phiên giao dịch thứ Bảy tuần trước, tỷ giá bảng Anh (GBP) đã chứng kiến sự giảm mạnh tại nhiều ngân hàng trên thị trường. Trong phiên giao dịch sáng nay, Vietcombank (VCB) đã điều chỉnh tăng cả tỷ giá mua và bán cho đồng bảng Anh.
Tại Sacombank, tỷ giá bảng Anh đạt mức cao nhất và thấp nhất lần lượt là 30.534 VND/GBP và 31.057 VND/GBP. Đây là mức giá được Sacombank niêm yết trong phiên giao dịch hôm nay, phản ánh sự biến động của đồng GBP trên thị trường.
Ngân hàng | Tỷ giá GBP hôm nay | Thay đổi so với hôm qua | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 30.175 | 30.48 | 31.46 | 25 | 25 | 26 |
Agribank | 30.176 | 30.358 | 31.152 | -160 | -161 | -163 |
VietinBank | 30.366 | 30.416 | 31.376 | 168 | 208 | -2 |
BIDV | 30.123 | 30.305 | 31.251 | -166 | -167 | -180 |
Techcombank | 29.964 | 30.338 | 31.304 | -225 | -225 | -208 |
NCB | 30.3 | 30.42 | 31.174 | -195 | -195 | -259 |
Eximbank | 30.301 | 30.392 | 31.146 | -191 | -191 | -197 |
Sacombank | 30.534 | 30.584 | 31.057 | -258 | -258 | -261 |
Tỷ giá won Hàn Quốc tại ngân hàng
Trong phiên giao dịch sáng nay, tỷ giá won Hàn Quốc (KRW) trên thị trường đã có những biến động không đồng nhất giữa các ngân hàng.
Tại VietinBank, tỷ giá mua vào cho won Hàn Quốc đạt mức cao nhất, ở 16,86 VND/KRW. Đây là mức giá mua vào cao nhất cho đồng KRW được ghi nhận trong phiên. Mặt khác, ngân hàng BIDV đưa ra mức tỷ giá bán ra thấp nhất cho đồng won, với 18,94 VND/KRW. Những con số này phản ánh sự biến động của tỷ giá KRW trong phiên giao dịch sáng nay tại các ngân hàng khác nhau.
Ngân hàng | Tỷ giá KRW hôm nay | Thay đổi so với hôm qua | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 16,69 | 18,54 | 18,95 | 0,50 | 0,55 | -0,68 |
Agribank | – | 17,85 | 19,53 | – | -0,08 | -0,10 |
VietinBank | 16,86 | 17,66 | 20,46 | 0,42 | 1,02 | 0,02 |
BIDV | 16,01 | 17,69 | 18,94 | -0,41 | -0,45 | -0,53 |
Techcombank | – | – | 22 | – | – | 0 |
NCB | 14,84 | 16,84 | 20,76 | -0,08 | -0,08 | -0,08 |
Tỷ giá nhân dân tệ
Trong phiên giao dịch ngày hôm nay, Vietcombank đã điều chỉnh tăng nhẹ 2 đồng trong tỷ giá mua tiền mặt đối với nhân dân tệ (CNY) so với phiên thứ Bảy tuần trước. Về phía các ngân hàng khác, tỷ giá bán ra của CNY ghi nhận sự thay đổi không đồng nhất: tăng ở một ngân hàng, giảm ở hai ngân hàng và giữ ổn định ở hai ngân hàng.
Cụ thể, Vietcombank hiện niêm yết tỷ giá mua tiền mặt CNY là 3.345 VND/CNY. Trong khi đó, Eximbank đang cung cấp tỷ giá bán ra thấp nhất trong số các ngân hàng, với mức 3.450 VND/CNY.
Ngân hàng | Tỷ giá CNY hôm nay | Thay đổi so với hôm qua | ||||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
VCB | 3.345 | 3.379 | 3.488 | 2 | 3 | 2 |
VietinBank | – | 3.363 | 3.473 | – | 25 | -5 |
BIDV | – | 3.374 | 3.465 | – | -3 | -4 |
Techcombank | – | 3.04 | 3.47 | – | 0 | 0 |
Eximbank | – | 3.323 | 3.45 | – | 0 | 0 |
Lưu ý rằng bảng tỷ giá ngoại tệ hiển thị trên có thể biến động tùy theo thời gian trong ngày. Để nhận thông tin tỷ giá mới nhất, khách hàng được khuyến khích liên hệ trực tiếp với ngân hàng.